Bản dịch của từ Subsecant trong tiếng Việt
Subsecant

Subsecant (Noun)
Trong hệ tọa độ descartes: phần của trục x nằm giữa hai điểm nơi nó bị cắt bởi một cát tuyến của một đường cong và bởi một đường vuông góc được vẽ từ điểm mà cát tuyến cắt đường cong tới trục x.
In cartesian coordinates: the part of the x-axis lying between the two points where it is cut by a secant of a curve and by a perpendicular drawn from the point where the secant cuts the curve to the x-axis.
The subsecant of the social graph was calculated for analysis.
Đường chéo của biểu đồ xã hội đã được tính toán để phân tích.
The researcher focused on the subsecant of the data points.
Nhà nghiên cứu tập trung vào đường chéo của các điểm dữ liệu.
Understanding the subsecant is crucial for interpreting social trends.
Hiểu rõ đường chéo là rất quan trọng để diễn giải các xu hướng xã hội.
Từ "subsecant" là một thuật ngữ trong hình học, chỉ một đoạn thẳng cắt ngang một đường cong tại một điểm mà không cắt đường cong này tại các điểm khác. Đây là một thuật ngữ khá hiếm gặp và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và vật lý. Trong tiếng Anh, từ "subsecant" không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút ở những khu vực khác nhau. Từ này không có nghĩa sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "subsecant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsecans", động từ hiện tại của "subsecare", có nghĩa là "cắt đứt". Lịch sử từ nguyên cho thấy "subsecant" được sử dụng để chỉ các đường cắt ngang trong hình học, nhấn mạnh tính chất "cắt" của chúng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường đề cập đến các yếu tố hoặc biểu thức có tính chất cắt đứt trong toán học, thể hiện tính kết nối giữa hình học và thuật toán.
Từ "subsecant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, phản ánh sự hiếm hoi trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh học thuật phổ thông. Trong toán học, "subsecant" thường liên quan đến định nghĩa về hình học hoặc đại số, cụ thể là trong việc mô tả các đoạn thẳng cắt nhau. Hạn chế trong phạm vi ứng dụng khiến từ này không phổ biến trong bài viết hoặc thuyết trình, mà thường chỉ xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu về hình học.