Bản dịch của từ Subsecant trong tiếng Việt

Subsecant

Noun [U/C]

Subsecant (Noun)

sˈʌbsəkˌænt
sˈʌbsəkˌænt
01

Trong hệ tọa độ descartes: phần của trục x nằm giữa hai điểm nơi nó bị cắt bởi một cát tuyến của một đường cong và bởi một đường vuông góc được vẽ từ điểm mà cát tuyến cắt đường cong tới trục x.

In cartesian coordinates: the part of the x-axis lying between the two points where it is cut by a secant of a curve and by a perpendicular drawn from the point where the secant cuts the curve to the x-axis.

Ví dụ

The subsecant of the social graph was calculated for analysis.

Đường chéo của biểu đồ xã hội đã được tính toán để phân tích.

The researcher focused on the subsecant of the data points.

Nhà nghiên cứu tập trung vào đường chéo của các điểm dữ liệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsecant

Không có idiom phù hợp