Bản dịch của từ Subsequent analysis trong tiếng Việt
Subsequent analysis

Subsequent analysis (Noun)
Hành động xem xét hoặc đánh giá một cái gì đó sau một sự kiện hoặc xảy ra.
The act of examining or evaluating something after an event or occurrence.
The subsequent analysis revealed high unemployment rates in 2022.
Phân tích sau đó cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao vào năm 2022.
Subsequent analysis did not show any improvement in social conditions.
Phân tích sau đó không cho thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong điều kiện xã hội.
What did the subsequent analysis indicate about community engagement?
Phân tích sau đó chỉ ra điều gì về sự tham gia của cộng đồng?
Một nghiên cứu chi tiết hoặc giải thích theo sau một đánh giá ban đầu.
A detailed study or interpretation that follows an initial assessment.
The subsequent analysis revealed important trends in social media usage.
Phân tích sau đó đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.
The subsequent analysis did not consider the impact of youth engagement.
Phân tích sau đó không xem xét tác động của sự tham gia của thanh niên.
What did the subsequent analysis show about community development?
Phân tích sau đó đã chỉ ra điều gì về phát triển cộng đồng?
The subsequent analysis revealed important trends in social media usage.
Phân tích tiếp theo tiết lộ các xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.
The subsequent analysis did not consider the impact of misinformation.
Phân tích tiếp theo không xem xét tác động của thông tin sai lệch.
What did the subsequent analysis show about community engagement?
Phân tích tiếp theo đã chỉ ra điều gì về sự tham gia của cộng đồng?
Phân tích "subsequent" thường được hiểu là các hành động, sự kiện hoặc kết quả xảy ra sau một sự kiện đã được đề cập trước đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật và báo cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subsequent" có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và âm vị của các nguyên âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.