Bản dịch của từ Subsequent analysis trong tiếng Việt
Subsequent analysis

Subsequent analysis(Noun)
Hành động xem xét hoặc đánh giá một cái gì đó sau một sự kiện hoặc xảy ra.
The act of examining or evaluating something after an event or occurrence.
Một nghiên cứu chi tiết hoặc giải thích theo sau một đánh giá ban đầu.
A detailed study or interpretation that follows an initial assessment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phân tích "subsequent" thường được hiểu là các hành động, sự kiện hoặc kết quả xảy ra sau một sự kiện đã được đề cập trước đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật và báo cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subsequent" có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và âm vị của các nguyên âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Phân tích "subsequent" thường được hiểu là các hành động, sự kiện hoặc kết quả xảy ra sau một sự kiện đã được đề cập trước đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật và báo cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subsequent" có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và âm vị của các nguyên âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
