Bản dịch của từ Subsequent analysis trong tiếng Việt

Subsequent analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequent analysis (Noun)

sˈʌbsəkwənt ənˈæləsəs
sˈʌbsəkwənt ənˈæləsəs
01

Hành động xem xét hoặc đánh giá một cái gì đó sau một sự kiện hoặc xảy ra.

The act of examining or evaluating something after an event or occurrence.

Ví dụ

The subsequent analysis revealed high unemployment rates in 2022.

Phân tích sau đó cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao vào năm 2022.

Subsequent analysis did not show any improvement in social conditions.

Phân tích sau đó không cho thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong điều kiện xã hội.

What did the subsequent analysis indicate about community engagement?

Phân tích sau đó chỉ ra điều gì về sự tham gia của cộng đồng?

02

Một nghiên cứu chi tiết hoặc giải thích theo sau một đánh giá ban đầu.

A detailed study or interpretation that follows an initial assessment.

Ví dụ

The subsequent analysis revealed important trends in social media usage.

Phân tích sau đó đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.

The subsequent analysis did not consider the impact of youth engagement.

Phân tích sau đó không xem xét tác động của sự tham gia của thanh niên.

What did the subsequent analysis show about community development?

Phân tích sau đó đã chỉ ra điều gì về phát triển cộng đồng?

03

Nghiên cứu hoặc phát hiện được rút ra từ dữ liệu hoặc điều tra trước đó.

Research or findings that are derived from earlier data or investigations.

Ví dụ

The subsequent analysis revealed important trends in social media usage.

Phân tích tiếp theo tiết lộ các xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.

The subsequent analysis did not consider the impact of misinformation.

Phân tích tiếp theo không xem xét tác động của thông tin sai lệch.

What did the subsequent analysis show about community engagement?

Phân tích tiếp theo đã chỉ ra điều gì về sự tham gia của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsequent analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsequent analysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.