Bản dịch của từ Subsequent study trong tiếng Việt
Subsequent study

Subsequent study (Noun)
Một nghiên cứu hoặc điều tra xảy ra sau một nghiên cứu khác về mặt thời gian hoặc thứ tự.
A study or investigation that follows another in time or order.
Đề cập đến nghiên cứu được thực hiện sau một thí nghiệm hoặc quan sát ban đầu.
Referring to the research conducted after an initial experiment or observation.
"Subsequent study" là thuật ngữ chỉ các nghiên cứu diễn ra sau một nghiên cứu ban đầu hoặc một sự kiện nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, y tế, và xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục khám phá và phát triển kiến thức mới dựa trên kết quả trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kế, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến phương pháp nghiên cứu và trình bày kết quả.