Bản dịch của từ Subsequent study trong tiếng Việt

Subsequent study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequent study (Noun)

sˈʌbsəkwənt stˈʌdi
sˈʌbsəkwənt stˈʌdi
01

Một nghiên cứu hoặc điều tra xảy ra sau một nghiên cứu khác về mặt thời gian hoặc thứ tự.

A study or investigation that follows another in time or order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập đến nghiên cứu được thực hiện sau một thí nghiệm hoặc quan sát ban đầu.

Referring to the research conducted after an initial experiment or observation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật để chỉ các nghiên cứu tiếp theo.

A term often used in academic papers to denote follow-up studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsequent study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsequent study

Không có idiom phù hợp