Bản dịch của từ Subsidiarity trong tiếng Việt

Subsidiarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidiarity (Noun)

səbsˌɪdɪˈæɹiti
səbsˌɪdɪˈæɹiti
01

(trong chính trị) nguyên tắc cơ quan trung ương nên có chức năng phụ trợ, chỉ thực hiện những nhiệm vụ không thể thực hiện được ở cấp địa phương hơn.

In politics the principle that a central authority should have a subsidiary function performing only those tasks which cannot be performed at a more local level.

Ví dụ

Subsidiarity is an important principle in political governance.

Nguyên tắc phụ thuộc là một nguyên tắc quan trọng trong quản trị chính trị.

Some countries do not fully embrace subsidiarity in their social policies.

Một số quốc gia không hoàn toàn chấp nhận nguyên tắc phụ thuộc trong chính sách xã hội của họ.

Is subsidiarity a key aspect to consider in IELTS writing tasks?

Nguyên tắc phụ thuộc có phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét trong các nhiệm vụ viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsidiarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsidiarity

Không có idiom phù hợp