Bản dịch của từ Subsist trong tiếng Việt
Subsist

Subsist (Verb)
Social security payments help people subsist in difficult times.
Các khoản trợ cấp an sinh xã hội giúp người dân tồn tại trong những thời điểm khó khăn.
Many rely on charity to subsist when facing economic hardships.
Nhiều người phụ thuộc vào từ thiện để tồn tại khi đối mặt với khó khăn về kinh tế.
The homeless often subsist by collecting recyclable materials for money.
Người vô gia cư thường tồn tại bằng cách thu gom vật liệu tái chế để kiếm tiền.
Some people subsist on food donations due to poverty.
Một số người tồn tại nhờ sự hỗ trợ thực phẩm do nghèo đói.
In remote villages, communities subsist by farming and fishing.
Ở các làng xa, cộng đồng tồn tại bằng cách trồng trọt và câu cá.
They subsist on meager earnings from odd jobs in the city.
Họ tồn tại bằng thu nhập ít ỏi từ công việc làm thêm ở thành phố.
Dạng động từ của Subsist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsisting |
Họ từ
Từ "subsist" có nghĩa là duy trì sự sống hoặc tồn tại, thường trong điều kiện khó khăn hay không đủ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsistere", nghĩa là "đứng yên, tồn tại". "Subsist" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thường gặp hơn trong văn bản học thuật và chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn trong văn nói thông thường.
Từ "subsist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subsistere", bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "sistere" (đứng). Có nghĩa cơ bản là "đứng dưới" hoặc "duy trì sự hiện hữu". Trong lịch sử, "subsist" được sử dụng để chỉ việc tồn tại hay sống sót trong điều kiện nghèo khó. Ngày nay, từ này mang nghĩa là duy trì sự tồn tại, thường để chỉ việc sinh sống hoặc tồn tại trong những hoàn cảnh khó khăn.
Từ "subsist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Đọc, liên quan tới các chủ đề về sinh kế và tồn tại. Trong các văn cảnh khác, "subsist" thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học xã hội hoặc sinh học để chỉ việc duy trì cuộc sống hoặc tồn tại trong một môi trường cụ thể. Từ này thường liên quan đến những tình huống mà con người hoặc sinh vật cần tìm cách tự cung tự cấp hoặc thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp