Bản dịch của từ Substitutes trong tiếng Việt
Substitutes

Substitutes (Noun)
Many students use substitutes for traditional textbooks in online classes.
Nhiều sinh viên sử dụng người thay thế cho sách giáo khoa truyền thống trong lớp học trực tuyến.
Teachers do not prefer substitutes during important exams and assessments.
Giáo viên không thích người thay thế trong các kỳ thi và đánh giá quan trọng.
Are there substitutes for social interactions during the pandemic?
Có những người thay thế nào cho các tương tác xã hội trong thời gian đại dịch không?
Dạng danh từ của Substitutes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Substitute | Substitutes |
Substitutes (Verb)
Many people substitute meat with tofu for a healthier diet.
Nhiều người thay thế thịt bằng đậu phụ để có chế độ ăn lành mạnh.
They do not substitute local products with imported goods.
Họ không thay thế sản phẩm địa phương bằng hàng nhập khẩu.
Can you substitute sugar with honey in this recipe?
Bạn có thể thay thế đường bằng mật ong trong công thức này không?
Dạng động từ của Substitutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substituting |
Họ từ
Từ "substitutes" (danh từ số nhiều) có nghĩa là các sản phẩm hoặc cá nhân được sử dụng để thay thế cho người khác hoặc vật khác trong một quá trình hoặc tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "substitutes" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong thể thao (thay người) hoặc trong lĩnh vực kinh tế (sản phẩm thay thế).
Từ "substitutes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "substitutus", một dạng của động từ "substituere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "thay thế". Từ này được hình thành từ "sub-" nghĩa là "dưới" và "statuere" nghĩa là "thành lập". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về việc thay thế một đối tượng bằng một đối tượng khác trong nhiều ngữ cảnh, từ ẩm thực đến kinh tế, hiện nay thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế cho nhau.
Từ "substitutes" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường phải mô tả các lựa chọn thay thế hoặc phương pháp khác. Trong phần Listening và Reading, "substitutes" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, dinh dưỡng, hoặc các nghiên cứu so sánh. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong việc thảo luận về sản phẩm thay thế, chẳng hạn như thực phẩm hoặc nguyên liệu trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
