Bản dịch của từ Substitutes trong tiếng Việt
Substitutes
Substitutes (Noun)
Many students use substitutes for traditional textbooks in online classes.
Nhiều sinh viên sử dụng người thay thế cho sách giáo khoa truyền thống trong lớp học trực tuyến.
Teachers do not prefer substitutes during important exams and assessments.
Giáo viên không thích người thay thế trong các kỳ thi và đánh giá quan trọng.
Are there substitutes for social interactions during the pandemic?
Có những người thay thế nào cho các tương tác xã hội trong thời gian đại dịch không?
Dạng danh từ của Substitutes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Substitute | Substitutes |
Substitutes (Verb)
Many people substitute meat with tofu for a healthier diet.
Nhiều người thay thế thịt bằng đậu phụ để có chế độ ăn lành mạnh.
They do not substitute local products with imported goods.
Họ không thay thế sản phẩm địa phương bằng hàng nhập khẩu.
Can you substitute sugar with honey in this recipe?
Bạn có thể thay thế đường bằng mật ong trong công thức này không?
Dạng động từ của Substitutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substituting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Substitutes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp