Bản dịch của từ Sudsy trong tiếng Việt

Sudsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudsy (Adjective)

sˈʌdzi
sˈʌdzi
01

(tivi) xà phòng; giống như một vở opera xà phòng.

Television soapy resembling a soap opera.

Ví dụ

The sudsy drama, 'Days of Our Lives', captivates millions every week.

Bộ phim tình cảm sàu xì, 'Days of Our Lives', thu hút hàng triệu người mỗi tuần.

Many viewers do not enjoy sudsy shows like 'The Bold and the Beautiful'.

Nhiều khán giả không thích những chương trình sàu xì như 'The Bold and the Beautiful'.

Are sudsy series like 'General Hospital' popular among young audiences today?

Liệu các bộ phim sàu xì như 'General Hospital' có phổ biến với giới trẻ không?

02

Có bọt; có bọt hoặc bọt như nước xà phòng.

Having suds having froth or lather like soapy water.

Ví dụ

The sudsy water filled the community pool during the summer event.

Nước có bọt tràn ngập bể bơi cộng đồng trong sự kiện mùa hè.

The sudsy mixture did not attract many volunteers at the charity event.

Hỗn hợp có bọt không thu hút nhiều tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.

Is the sudsy foam safe for children at the festival?

Bọt có bọt có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sudsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sudsy

Không có idiom phù hợp