Bản dịch của từ Suffer the consequences trong tiếng Việt

Suffer the consequences

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffer the consequences (Verb)

sˈʌfɚ ðə kˈɑnsəkwˌɛnsəz
sˈʌfɚ ðə kˈɑnsəkwˌɛnsəz
01

Trải qua hoặc trải nghiệm điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn như một hệ quả của hành động hoặc quyết định

To experience or undergo something unpleasant or painful as a result of an action or decision

Ví dụ

People will suffer the consequences of ignoring climate change warnings.

Mọi người sẽ phải chịu hậu quả của việc phớt lờ cảnh báo về biến đổi khí hậu.

Students do not suffer the consequences of cheating on their exams.

Học sinh không phải chịu hậu quả của việc gian lận trong kỳ thi.

Will young adults suffer the consequences of their social media actions?

Liệu những người trẻ tuổi có phải chịu hậu quả từ hành động trên mạng xã hội không?

02

Chấp nhận những hậu quả xấu của hành động hoặc quyết định của mình

To accept the adverse results of one’s actions or decisions

Ví dụ

People will suffer the consequences of ignoring climate change warnings.

Mọi người sẽ phải chịu hậu quả của việc bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu.

Students do not suffer the consequences of cheating in exams.

Học sinh không phải chịu hậu quả của việc gian lận trong kỳ thi.

Will communities suffer the consequences of rising inequality in society?

Liệu cộng đồng có phải chịu hậu quả của sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội không?

03

Chịu đựng các kết quả tiêu cực phát sinh từ một lựa chọn hoặc hành vi cụ thể

To bear the negative outcomes stemming from a particular choice or behavior

Ví dụ

People who ignore laws often suffer the consequences of their actions.

Những người phớt lờ luật thường phải chịu hậu quả từ hành động của họ.

Students cannot suffer the consequences if they study hard for exams.

Học sinh không thể phải chịu hậu quả nếu họ học chăm chỉ cho kỳ thi.

Will society suffer the consequences of ignoring climate change policies?

Xã hội có phải chịu hậu quả khi phớt lờ các chính sách biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffer the consequences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffer the consequences

Không có idiom phù hợp