Bản dịch của từ Sugging trong tiếng Việt
Sugging
Noun [U/C]

Sugging (Noun)
sˈʌɡɨŋ
sˈʌɡɨŋ
01
Một quá trình quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ dưới hình thức đánh giá hoặc xác nhận của người tiêu dùng hợp pháp.
A process of promoting a product or service under the guise of a legitimate consumer endorsement or review.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sugging
Không có idiom phù hợp