Bản dịch của từ Sugging trong tiếng Việt

Sugging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugging (Noun)

sˈʌɡɨŋ
sˈʌɡɨŋ
01

Một quá trình quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ dưới hình thức đánh giá hoặc xác nhận của người tiêu dùng hợp pháp.

A process of promoting a product or service under the guise of a legitimate consumer endorsement or review.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động tạo ra một cách giả tạo sự tích cực về một sản phẩm để ảnh hưởng đến người mua.

The act of artificially creating positive sentiments about a product to influence buyers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật tiếp thị lừa đảo sử dụng các đánh giá giả mạo.

A deceptive marketing technique that utilizes fabricated testimonials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sugging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugging

Không có idiom phù hợp