Bản dịch của từ Sugging trong tiếng Việt
Sugging
Noun [U/C]

Sugging(Noun)
sˈʌɡɨŋ
sˈʌɡɨŋ
Ví dụ
02
Một quá trình quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ dưới hình thức đánh giá hoặc xác nhận của người tiêu dùng hợp pháp.
A process of promoting a product or service under the guise of a legitimate consumer endorsement or review.
Ví dụ
