Bản dịch của từ Suitor trong tiếng Việt
Suitor

Suitor (Noun)
Một người mua tiềm năng của một doanh nghiệp hoặc công ty.
A prospective buyer of a business or corporation.
John is a suitor for the local bakery in our town.
John là một người mua tiềm năng cho tiệm bánh địa phương ở thị trấn chúng tôi.
No suitor approached the business during the last community event.
Không có người mua nào tiếp cận doanh nghiệp trong sự kiện cộng đồng vừa qua.
Is there a suitor interested in buying the old bookstore?
Có người mua nào quan tâm đến việc mua hiệu sách cũ không?
Một người đàn ông theo đuổi mối quan hệ với một người phụ nữ cụ thể, nhằm hướng đến hôn nhân.
A man who pursues a relationship with a particular woman with a view to marriage.
John is a suitor who wants to marry Emily next year.
John là một người theo đuổi muốn cưới Emily vào năm tới.
Tom is not a suitor for Sarah; he prefers being single.
Tom không phải là người theo đuổi Sarah; anh ấy thích độc thân.
Is Mark a suitor for Lisa or just a friend?
Mark có phải là người theo đuổi Lisa hay chỉ là bạn?
Họ từ
Từ "suitor" có nghĩa là người cầu hôn hoặc người theo đuổi một người khác với mục đích kết hôn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ nam giới đang tìm kiếm tình cảm từ nữ giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng từ "suitor", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "suitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suitor", nghĩa là "người theo đuổi" hoặc "người cầu hôn", từ động từ "suitare", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "đề nghị". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "suitor" thường chỉ người đàn ông theo đuổi phụ nữ để cầu hôn. Ý nghĩa ngày nay vẫn giữ nguyên sự liên kết với hành động theo đuổi, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc formal.
Từ "suitor" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể tìm thấy trong các văn bản viết, đặc biệt là trong phần Đọc, liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ một người cầu hôn hoặc một người theo đuổi tình cảm, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc câu chuyện lãng mạn, phản ánh các mối quan hệ xã hội và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất