Bản dịch của từ Suitor trong tiếng Việt

Suitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suitor (Noun)

sˈutɚ
sˈutəɹ
01

Một người mua tiềm năng của một doanh nghiệp hoặc công ty.

A prospective buyer of a business or corporation.

Ví dụ

John is a suitor for the local bakery in our town.

John là một người mua tiềm năng cho tiệm bánh địa phương ở thị trấn chúng tôi.

No suitor approached the business during the last community event.

Không có người mua nào tiếp cận doanh nghiệp trong sự kiện cộng đồng vừa qua.

Is there a suitor interested in buying the old bookstore?

Có người mua nào quan tâm đến việc mua hiệu sách cũ không?

02

Một người đàn ông theo đuổi mối quan hệ với một người phụ nữ cụ thể, nhằm hướng đến hôn nhân.

A man who pursues a relationship with a particular woman with a view to marriage.

Ví dụ

John is a suitor who wants to marry Emily next year.

John là một người theo đuổi muốn cưới Emily vào năm tới.

Tom is not a suitor for Sarah; he prefers being single.

Tom không phải là người theo đuổi Sarah; anh ấy thích độc thân.

Is Mark a suitor for Lisa or just a friend?

Mark có phải là người theo đuổi Lisa hay chỉ là bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suitor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.