Bản dịch của từ Sulbactam trong tiếng Việt

Sulbactam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulbactam (Noun)

sˌʌlbkˈɑtsəm
sˌʌlbkˈɑtsəm
01

(dược học) một chất ức chế beta-lactamase thường được dùng dưới dạng muối natri c₈h₁₀nnao₅s kết hợp với kháng sinh beta-lactam (dưới dạng ampicillin).

Pharmacology a betalactamase inhibitor that is usually administered in the form of its sodium salt c₈h₁₀nnao₅s in combination with a betalactam antibiotic as ampicillin.

Ví dụ

Sulbactam helps ampicillin fight bacterial infections effectively in hospitals.

Sulbactam giúp ampicillin chống lại nhiễm trùng vi khuẩn hiệu quả trong bệnh viện.

Doctors do not always use sulbactam with antibiotics for every patient.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng sulbactam với kháng sinh cho mọi bệnh nhân.

Is sulbactam necessary for treating severe infections in community health settings?

Sulbactam có cần thiết để điều trị nhiễm trùng nặng ở cơ sở y tế cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulbactam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulbactam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.