Bản dịch của từ Sulbactam trong tiếng Việt
Sulbactam

Sulbactam (Noun)
(dược học) một chất ức chế beta-lactamase thường được dùng dưới dạng muối natri c₈h₁₀nnao₅s kết hợp với kháng sinh beta-lactam (dưới dạng ampicillin).
Pharmacology a betalactamase inhibitor that is usually administered in the form of its sodium salt c₈h₁₀nnao₅s in combination with a betalactam antibiotic as ampicillin.
Sulbactam helps ampicillin fight bacterial infections effectively in hospitals.
Sulbactam giúp ampicillin chống lại nhiễm trùng vi khuẩn hiệu quả trong bệnh viện.
Doctors do not always use sulbactam with antibiotics for every patient.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng sulbactam với kháng sinh cho mọi bệnh nhân.
Is sulbactam necessary for treating severe infections in community health settings?
Sulbactam có cần thiết để điều trị nhiễm trùng nặng ở cơ sở y tế cộng đồng không?
Sulbactam là một hợp chất β-lactamase inhibitor được sử dụng trong lĩnh vực y học để ngăn chặn sự phân hủy của các kháng sinh β-lactam bởi enzyme β-lactamase do vi khuẩn sản xuất. Hợp chất này thường được phối hợp với các kháng sinh như ampicillin để tăng cường hiệu quả điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Sulbactam không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết và nói, nhưng việc sử dụng và nồng độ phối hợp có thể khác nhau tùy theo quy định y tế địa phương.
Từ "sulbactam" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "sulfa" liên quan đến nhóm sulfonamide, và "bactam" xuất phát từ "β-lactam", loại cấu trúc hóa học phổ biến trong các kháng sinh. Sulbactam được phát triển vào những năm 1980 như một chất ức chế beta-lactamase, enzym do vi khuẩn sản sinh nhằm kháng lại kháng sinh. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu gia tăng trong việc chống kháng thuốc, dẫn đến tầm quan trọng của sulbactam trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
Sulbactam là một từ chuyên ngành có tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về y học và dược phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, sulbactam thường được đề cập trong lĩnh vực sinh học, dược lý, đặc biệt là trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc kháng sinh. Từ này có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả của các kháng sinh bằng cách ức chế enzym beta-lactamase.