Bản dịch của từ Sulfurous trong tiếng Việt

Sulfurous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfurous (Adjective)

sˈʌlfəɹəs
sˈʌlfəɹəs
01

(cách đánh vần của mỹ) chứa lưu huỳnh.

American spelling containing sulfur.

Ví dụ

The sulfurous smell from factories affects nearby communities negatively.

Mùi sulfur từ các nhà máy ảnh hưởng tiêu cực đến các cộng đồng gần đó.

The new policy does not reduce sulfurous emissions from vehicles.

Chính sách mới không giảm khí thải sulfur từ xe cộ.

Are sulfurous gases increasing in urban areas like Los Angeles?

Có phải khí sulfur đang gia tăng ở các khu đô thị như Los Angeles không?

02

(hoá học) của hoặc liên quan đến lưu huỳnh, đặc biệt là ở trạng thái oxy hóa thấp hơn.

Chemistry of or relating to sulfur especially in its lower oxidation state.

Ví dụ

The sulfurous smell from the factory affected local residents' health negatively.

Mùi lưu huỳnh từ nhà máy đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cư dân.

The new law did not address sulfurous emissions from power plants.

Luật mới không giải quyết vấn đề khí thải lưu huỳnh từ nhà máy điện.

Are sulfurous gases released during the waste treatment process harmful?

Các khí lưu huỳnh thải ra trong quá trình xử lý chất thải có hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfurous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfurous

Không có idiom phù hợp