Bản dịch của từ Sultanate trong tiếng Việt
Sultanate

Sultanate (Noun)
The sultanate of Oman has a rich cultural heritage and history.
Sultanate của Oman có di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
The sultanate does not allow other religions to freely practice.
Sultanate không cho phép các tôn giáo khác tự do thực hành.
Is the sultanate of Brunei a constitutional monarchy or absolute rule?
Sultanate của Brunei là chế độ quân chủ lập hiến hay chế độ tuyệt đối?
The sultanate of Oman has a rich cultural heritage.
Sultanat của Oman có một di sản văn hóa phong phú.
The sultanate did not influence modern social structures in the region.
Sultanat không ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội hiện đại trong khu vực.
Is the sultanate still relevant in today's social discussions?
Sultanat còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?
Thuật ngữ "sultanate" (tiếng Anh: sultanate) chỉ một thể chế chính trị mà trong đó vua cai trị là một sultan, thường phổ biến trong các quốc gia Hồi giáo. Thể chế này thường liên quan đến quyền lực chính trị và tôn giáo, đồng thời là nơi có sự kết hợp giữa chính quyền và tôn giáo. Về ngữ âm và ngữ nghĩa, "sultanate" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng địa lý và văn hóa.
Từ "sultanate" xuất phát từ tiếng Ả Rập "سلطنة" (sulṭanah), có gốc từ từ "سلطان" (sulṭān), nghĩa là "nhà cầm quyền" hoặc "người có quyền lực". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một dạng chính quyền mà sultan, thường là một lãnh đạo quân sự hoặc chính trị, nắm quyền điều hành trong các quốc gia Hồi giáo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực chính trị và tôn giáo, đồng thời nhấn mạnh vai trò lãnh đạo độc lập của sultan trong các xã hội này.
Từ "sultanate" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa liên quan, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các chế độ cai trị Hồi giáo. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về chính trị hoặc xã hội ở các quốc gia có lịch sử phong kiến. Do đó, việc hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể hữu ích cho thí sinh trong các kỳ thi và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp