Bản dịch của từ Sultanate trong tiếng Việt

Sultanate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sultanate (Noun)

sˈʌltənət
sˈʌltneɪt
01

Một quốc gia có chủ quyền hoặc chư hầu—thường là người hồi giáo—nơi người cai trị được phong là vua.

A sovereign or vassal princely stateusually muslim—where the ruler is styled sultan.

Ví dụ

The sultanate of Oman has a rich cultural heritage and history.

Sultanate của Oman có di sản văn hóa và lịch sử phong phú.

The sultanate does not allow other religions to freely practice.

Sultanate không cho phép các tôn giáo khác tự do thực hành.

Is the sultanate of Brunei a constitutional monarchy or absolute rule?

Sultanate của Brunei là chế độ quân chủ lập hiến hay chế độ tuyệt đối?

02

Văn phòng hoặc vị trí của sultan.

The office or position of sultan.

Ví dụ

The sultanate of Oman has a rich cultural heritage.

Sultanat của Oman có một di sản văn hóa phong phú.

The sultanate did not influence modern social structures in the region.

Sultanat không ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội hiện đại trong khu vực.

Is the sultanate still relevant in today's social discussions?

Sultanat còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sultanate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sultanate

Không có idiom phù hợp