Bản dịch của từ Summon up the energy trong tiếng Việt
Summon up the energy
Summon up the energy (Verb)
Many people summon up the energy to volunteer at local shelters.
Nhiều người tập hợp năng lượng để tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
She does not summon up the energy for social events anymore.
Cô ấy không còn tập hợp năng lượng cho các sự kiện xã hội nữa.
Can you summon up the energy for the community meeting tonight?
Bạn có thể tập hợp năng lượng cho cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Many people summon up the energy to volunteer for local charities.
Nhiều người huy động năng lượng để tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
She does not summon up the energy for social events anymore.
Cô ấy không còn huy động năng lượng cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you summon up the energy to attend community meetings regularly?
Bạn có huy động năng lượng để tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?
We need to summon up the energy for the community event tomorrow.
Chúng ta cần huy động năng lượng cho sự kiện cộng đồng ngày mai.
They do not summon up the energy to participate in local meetings.
Họ không huy động năng lượng để tham gia các cuộc họp địa phương.
Can you summon up the energy for the charity drive this weekend?
Bạn có thể huy động năng lượng cho chiến dịch từ thiện cuối tuần này không?
Cụm từ "summon up the energy" có nghĩa là huy động hoặc tích lũy sức lực, sự nhiệt huyết để thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng. Tại Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống tiếp thêm động lực trong thể thao hoặc công việc, trong khi ở Anh, nó có thể mang nghĩa đa dạng hơn trong đời sống hàng ngày.