Bản dịch của từ Supercharges trong tiếng Việt

Supercharges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercharges (Verb)

sˈupɚkˌeɪɹdʒəz
sˈupɚkˌeɪɹdʒəz
01

Cung cấp bộ tăng áp cho động cơ, nâng cao hiệu suất của động cơ.

To give a supercharger to an engine enhancing its performance.

Ví dụ

The new policy supercharges community programs for better social engagement.

Chính sách mới tăng cường các chương trình cộng đồng để tham gia xã hội tốt hơn.

The initiative does not supercharge social services in our neighborhood.

Sáng kiến này không tăng cường dịch vụ xã hội trong khu phố của chúng tôi.

How does the new program supercharge our social initiatives?

Chương trình mới làm thế nào để tăng cường các sáng kiến xã hội của chúng ta?

02

Để tăng sức mạnh hoặc hiệu quả của một cái gì đó rất nhiều.

To increase the power or effectiveness of something greatly.

Ví dụ

Social media supercharges communication among people worldwide every day.

Mạng xã hội tăng cường giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới mỗi ngày.

Social media does not supercharge relationships if used excessively.

Mạng xã hội không tăng cường mối quan hệ nếu sử dụng quá mức.

How does social media supercharge activism in today's society?

Mạng xã hội tăng cường hoạt động xã hội trong xã hội ngày nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercharges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercharges

Không có idiom phù hợp