Bản dịch của từ Supercharges trong tiếng Việt
Supercharges

Supercharges (Verb)
Cung cấp bộ tăng áp cho động cơ, nâng cao hiệu suất của động cơ.
To give a supercharger to an engine enhancing its performance.
The new policy supercharges community programs for better social engagement.
Chính sách mới tăng cường các chương trình cộng đồng để tham gia xã hội tốt hơn.
The initiative does not supercharge social services in our neighborhood.
Sáng kiến này không tăng cường dịch vụ xã hội trong khu phố của chúng tôi.
How does the new program supercharge our social initiatives?
Chương trình mới làm thế nào để tăng cường các sáng kiến xã hội của chúng ta?
Social media supercharges communication among people worldwide every day.
Mạng xã hội tăng cường giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới mỗi ngày.
Social media does not supercharge relationships if used excessively.
Mạng xã hội không tăng cường mối quan hệ nếu sử dụng quá mức.
How does social media supercharge activism in today's society?
Mạng xã hội tăng cường hoạt động xã hội trong xã hội ngày nay như thế nào?
Họ từ
Từ "supercharges" là dạng động từ của danh từ "supercharge", có nghĩa là tăng cường hoặc cải thiện một cách đáng kể hiệu suất hoặc năng lực của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh để mô tả hành động nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, sử dụng từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng các từ như "enhances". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ thường gặp của từ.
Từ "supercharges" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", kết hợp với động từ "charge" từ tiếng Pháp cổ "chargier", có nghĩa là "tải" hoặc "giao nhiệm vụ". Sự phát triển từ "supercharge" bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ việc cung cấp năng lượng hoặc sức mạnh vượt trội cho một thứ gì đó. Ngày nay, "supercharges" thường ám chỉ việc tăng cường hiệu suất, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và kinh tế.
Từ "supercharges" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, thể hiện ý nghĩa tăng cường hoặc nâng cao hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó thường xuất hiện trong các bài viết về đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm.