Bản dịch của từ Superheat trong tiếng Việt
Superheat

Superheat (Noun)
Sự vượt quá nhiệt độ của hơi trên nhiệt độ bão hòa của nó.
The excess of temperature of a vapour above its temperature of saturation.
The superheat of the discussion led to heated arguments.
Sự siêu nhiệt của cuộc thảo luận dẫn đến tranh cãi gay gắt.
The superheat in the room made everyone uncomfortable.
Sự siêu nhiệt trong phòng làm cho mọi người không thoải mái.
The superheat of the social media debate was palpable.
Sự siêu nhiệt của cuộc tranh luận trên mạng xã hội rõ ràng.
Superheat (Verb)
The company superheats the water for the community pool.
Công ty siêu nhiệt nước cho hồ bơi cộng đồng.
The event planner superheated the room to create a cozy atmosphere.
Người tổ chức sự kiện siêu nhiệt phòng để tạo không khí ấm cúng.
The restaurant chef superheats the pan before cooking the steak.
Đầu bếp nhà hàng siêu nhiệt chảo trước khi nướng thịt bò.
Từ "superheat" được sử dụng để chỉ quá trình làm nóng một chất lỏng vượt quá điểm sôi của nó mà không làm cho nó trở thành hơi. Trong lĩnh vực nhiệt động học, hiện tượng này thường được ứng dụng trong các hệ thống như lò hơi và thiết bị làm lạnh. Chi tiết tính từ "superheated" có thể dùng để mô tả trạng thái này. Dù có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ, từ này chủ yếu giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng về phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "superheat" xuất phát từ tiền tố Latin "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", kết hợp với từ "heat" (nhiệt) mượn từ tiếng Anh cổ "hætu". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, chỉ quá trình tăng nhiệt độ của một chất lỏng vượt trên điểm sôi của nó mà không xảy ra biến đổi trạng thái. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa các thành phần cấu tạo và ý nghĩa hiện tại, nhằm diễn tả hiện tượng vật lý trong quản lý nhiệt năng.
Từ "superheat" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "superheat" được sử dụng để mô tả trạng thái hơi nóng hơn điểm sôi của nó, thường xuất hiện trong lĩnh vực nhiệt động học và công nghệ hệ thống lạnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về năng lượng hoặc trong tài liệu kỹ thuật chuyên sâu.