Bản dịch của từ Supernatant trong tiếng Việt
Supernatant
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Supernatant (Adjective)
Biểu thị chất lỏng nằm phía trên cặn rắn sau khi kết tinh, kết tủa, ly tâm hoặc quá trình khác.
Denoting the liquid lying above a solid residue after crystallization precipitation centrifugation or other process.
The supernatant liquid was clear after the social experiment ended.
Dung dịch nằm trên cùng trong thí nghiệm xã hội đã trong suốt.
The researchers did not find supernatant layers in their social study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy lớp dung dịch nằm trên cùng trong nghiên cứu xã hội.
Is the supernatant liquid important in social science experiments?
Dung dịch nằm trên cùng có quan trọng trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Supernatant (Noun)
The supernatant from the experiment was clear and bright.
Dung dịch nổi lên từ thí nghiệm trong suốt và sáng.
The supernatant did not contain any visible particles.
Dung dịch nổi lên không chứa bất kỳ hạt nào nhìn thấy được.
Is the supernatant ready for analysis in the study?
Dung dịch nổi lên đã sẵn sàng để phân tích trong nghiên cứu chưa?
Thuật ngữ "supernatant" chỉ phần chất lỏng trong một dung dịch sau khi đã lắng đọng hoặc ly tâm, chứa các hạt nhỏ hơn hoặc không tan trong dung dịch. Trong lĩnh vực sinh học và hóa học, supernatant thường được phân tích để nghiên cứu các thành phần hòa tan có trong dung dịch. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "supernatant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" và động từ "natare" có nghĩa là "bơi" hoặc "nổi". Lịch sử của từ này bắt đầu từ lĩnh vực hóa học và sinh học, chỉ phần chất lỏng nằm ở trên cùng của một dung dịch sau khi vật chất rắn đã lắng xuống. Khả năng giữ vững sự phân tầng này liên quan chặt chẽ đến cấu trúc và tính chất của các chất trong quá trình lắng. Sự kết hợp của các yếu tố này đã giúp từ "supernatant" duy trì ý nghĩa khoa học hiện tại.
Từ "supernatant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y học. Trong ngữ cảnh này, "supernatant" chỉ phần chất lỏng nằm trên bề mặt sau khi lắng đọng hoặc ly tâm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thí nghiệm, về sinh hóa hay môi trường, khi mô tả các quá trình như tách chiết hay phân lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp