Bản dịch của từ Supernatant trong tiếng Việt

Supernatant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernatant (Adjective)

01

Biểu thị chất lỏng nằm phía trên cặn rắn sau khi kết tinh, kết tủa, ly tâm hoặc quá trình khác.

Denoting the liquid lying above a solid residue after crystallization precipitation centrifugation or other process.

Ví dụ

The supernatant liquid was clear after the social experiment ended.

Dung dịch nằm trên cùng trong thí nghiệm xã hội đã trong suốt.

The researchers did not find supernatant layers in their social study.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy lớp dung dịch nằm trên cùng trong nghiên cứu xã hội.

Is the supernatant liquid important in social science experiments?

Dung dịch nằm trên cùng có quan trọng trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Supernatant (Noun)

01

Một khối lượng chất lỏng nổi trên mặt.

A volume of supernatant liquid.

Ví dụ

The supernatant from the experiment was clear and bright.

Dung dịch nổi lên từ thí nghiệm trong suốt và sáng.

The supernatant did not contain any visible particles.

Dung dịch nổi lên không chứa bất kỳ hạt nào nhìn thấy được.

Is the supernatant ready for analysis in the study?

Dung dịch nổi lên đã sẵn sàng để phân tích trong nghiên cứu chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supernatant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernatant

Không có idiom phù hợp