Bản dịch của từ Supernate trong tiếng Việt
Supernate
Supernate (Adjective)
Chất siêu nổi.
The supernate solution was clear after the social event last week.
Dung dịch siêu nổi rõ ràng sau sự kiện xã hội tuần trước.
The supernate was not visible during the community gathering yesterday.
Dung dịch siêu nổi không thể nhìn thấy trong buổi họp cộng đồng hôm qua.
Is the supernate from the charity event still available for testing?
Dung dịch siêu nổi từ sự kiện từ thiện còn khả dụng để thử nghiệm không?
Supernate (Noun)
Chất siêu nổi.
The supernatant layer in the study showed clear social trends.
Lớp siêu nổi trong nghiên cứu cho thấy các xu hướng xã hội rõ ràng.
There was no supernatant observed in the social experiment.
Không có lớp siêu nổi nào được quan sát trong thí nghiệm xã hội.
Did the supernatant reveal any significant social patterns during analysis?
Lớp siêu nổi có tiết lộ bất kỳ mẫu xã hội quan trọng nào trong phân tích không?
Supernate (Verb)
The oil will supernate above the water in the container.
Dầu sẽ nằm trên mặt nước trong bình chứa.
The sugar does not supernate in the cold drink.
Đường không nằm trên bề mặt trong đồ uống lạnh.
Does the cream supernate on top of the milk?
Kem có nằm trên bề mặt sữa không?
"Supernate" là thuật ngữ trong hóa học, chỉ phần chất lỏng nằm ở phía trên của một dung dịch sau khi quá trình lắng đọng xảy ra. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, supernate thường được sử dụng khi tách biệt chất lỏng từ chất rắn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực khoa học, như sinh học tế bào hoặc công nghệ thực phẩm.
Từ "supernate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supernare", trong đó "super-" nghĩa là "trên" và "natare" nghĩa là "bơi" hoặc "nổi". Từ nguyên này phản ánh tính chất vật lý của chất lỏng hoặc vật thể nổi lên trên một bề mặt khác, thường được dùng trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến ứng dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường chỉ đến hiện tượng phân lớp hoặc tách biệt trong các dung dịch.
Từ "supernate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc sinh học, như khi mô tả quá trình tách lớp chất lỏng. Ngoài ra, "supernate" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc thí nghiệm, nơi mà sự phân tách chất lỏng là cần thiết.