Bản dịch của từ Superscribed trong tiếng Việt
Superscribed

Superscribed (Verb)
The priest superscribed the date on the church bulletin last Sunday.
Linht mục đã ghi ngày trên bảng thông báo nhà thờ Chủ nhật vừa qua.
They did not superscribe any important details in the community meeting notes.
Họ đã không ghi chú bất kỳ thông tin quan trọng nào trong biên bản cuộc họp cộng đồng.
Did the teacher superscribe the names on the attendance sheet today?
Giáo viên đã ghi tên trên bảng điểm danh hôm nay chưa?
Họ từ
Từ "superscribed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là viết hoặc ký tên ở phía trên một tài liệu hoặc thư. Trong ngữ cảnh toán học hay khoa học, "superscribed" cũng được sử dụng để chỉ một hình dạng được vẽ bên ngoài một hình khác, sao cho một số đặc điểm cụ thể tương ứng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực chuyên môn, cách sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "superscribed" bắt nguồn từ tiếng Latin "superscribere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "scribere" có nghĩa là "viết". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ hành động viết một thông tin nào đó ở một vị trí cao hơn hoặc bên trên một văn bản khác. Kết nối với nghĩa hiện tại, "superscribed" thể hiện việc ghi chú hay điền thông tin thêm vào một tài liệu, thường liên quan đến nội dung bổ sung hoặc làm rõ.
Từ “superscribed” xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết kỹ thuật liên quan đến tài liệu chính thức, chẳng hạn như địa chỉ trên thư hay thông tin liên quan đến nhãn mác. Trong công việc và môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến việc ghi chú hay chú thích thông tin quan trọng lên một tài liệu. Sự xuất hiện hạn chế của nó cho thấy nó chủ yếu mang tính chuyên ngành hơn là thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.