Bản dịch của từ Superscribed trong tiếng Việt
Superscribed
Verb
Superscribed (Verb)
spəskɹˈaɪkɹɨd
spəskɹˈaɪkɹɨd
Ví dụ
The priest superscribed the date on the church bulletin last Sunday.
Linht mục đã ghi ngày trên bảng thông báo nhà thờ Chủ nhật vừa qua.
They did not superscribe any important details in the community meeting notes.
Họ đã không ghi chú bất kỳ thông tin quan trọng nào trong biên bản cuộc họp cộng đồng.
Did the teacher superscribe the names on the attendance sheet today?
Giáo viên đã ghi tên trên bảng điểm danh hôm nay chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Superscribed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superscribed
Không có idiom phù hợp