Bản dịch của từ Suppleness trong tiếng Việt

Suppleness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppleness (Noun)

sˈʌplənəs
sˈʌplənəs
01

Chất lượng dễ dàng uốn cong hoặc định hình.

The quality of being easily bent or shaped.

Ví dụ

The suppleness of young trees helps them withstand strong winds.

Tính linh hoạt của cây non giúp chúng chịu đựng gió mạnh.

The suppleness of older trees does not allow for easy bending.

Tính linh hoạt của cây già không cho phép uốn cong dễ dàng.

Is the suppleness of bamboo important for building structures?

Tính linh hoạt của tre có quan trọng cho việc xây dựng không?

Suppleness (Noun Countable)

sˈʌplənəs
sˈʌplənəs
01

Một loại áo khoác có mặt trước rộng, được mặc bởi phụ nữ.

A coat of a type with a loose front worn by women.

Ví dụ

She wore a beautiful suppleness during the charity event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc suppleness đẹp trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

Many women do not prefer suppleness for formal occasions.

Nhiều phụ nữ không thích suppleness cho những dịp trang trọng.

Do you think suppleness is suitable for everyday wear?

Bạn có nghĩ rằng suppleness phù hợp cho trang phục hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppleness

Không có idiom phù hợp