Bản dịch của từ Suppleness trong tiếng Việt
Suppleness

Suppleness (Noun)
The suppleness of young trees helps them withstand strong winds.
Tính linh hoạt của cây non giúp chúng chịu đựng gió mạnh.
The suppleness of older trees does not allow for easy bending.
Tính linh hoạt của cây già không cho phép uốn cong dễ dàng.
Is the suppleness of bamboo important for building structures?
Tính linh hoạt của tre có quan trọng cho việc xây dựng không?
Suppleness (Noun Countable)
She wore a beautiful suppleness during the charity event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc suppleness đẹp trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Many women do not prefer suppleness for formal occasions.
Nhiều phụ nữ không thích suppleness cho những dịp trang trọng.
Do you think suppleness is suitable for everyday wear?
Bạn có nghĩ rằng suppleness phù hợp cho trang phục hàng ngày không?
Họ từ
Tính từ "suppleness" mô tả đặc tính linh hoạt, mềm dẻo của một vật thể, đặc biệt là liên quan đến cơ thể con người, ví dụ như độ đàn hồi của cơ bắp hoặc khả năng uốn cong của các khớp. Trong tiếng Anh, "suppleness" được sử dụng với cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "flexibility" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến khía cạnh tinh thần hoặc khả năng thích ứng.
Từ "suppleness" có gốc từ tiếng Latin "supplex", nghĩa là "linh hoạt", được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và "plicare" (gấp lại). Thuật ngữ này biểu thị sự mềm mại và linh hoạt trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong lịch sử, nó được sử dụng để mô tả không chỉ tính linh hoạt vật lý của cơ thể mà còn cả sự dễ dãi trong tư duy và cảm xúc, phản ánh khả năng thích nghi và phản ứng một cách tinh tế với các tình huống.
Từ "suppleness" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể chất, linh hoạt hoặc khả năng thích ứng, và có thể thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Listening và Writing. Tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về thể thao, sức khỏe, hoặc mô tả các đặc điểm của vật liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ độ mềm dẻo của cơ thể trong thể dục thể thao hoặc khả năng linh hoạt của tư duy trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp