Bản dịch của từ Suppletion trong tiếng Việt

Suppletion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppletion (Noun)

səplˈiʃn
səplˈiʃn
01

Sự xuất hiện của một dạng không liên quan để lấp đầy khoảng trống trong cách chia động từ (ví dụ: gone ở thì quá khứ của go).

The occurrence of an unrelated form to fill a gap in a conjugation eg went as the past tense of go.

Ví dụ

Suppletion is common in English, like 'went' for 'go'.

Suppletion rất phổ biến trong tiếng Anh, như 'went' cho 'go'.

There is no suppletion in the verb 'to be' in modern English.

Không có suppletion trong động từ 'to be' trong tiếng Anh hiện đại.

Is suppletion necessary for understanding English verb conjugation?

Suppletion có cần thiết để hiểu sự chia động từ tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppletion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppletion

Không có idiom phù hợp