Bản dịch của từ Conjugation trong tiếng Việt
Conjugation
Conjugation (Noun)
Conjugation is a common concept in group theory in mathematics.
Phép đồng dạng là một khái niệm phổ biến trong lý thuyết nhóm toán học.
Some students struggle with understanding the concept of conjugation in groups.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm phép đồng dạng trong nhóm.
Is conjugation an important topic to study in group theory?
Phép đồng dạng có phải là một chủ đề quan trọng cần nghiên cứu trong lý thuyết nhóm không?
English has complex verb conjugation rules for different tenses.
Tiếng Anh có các quy tắc nghĩa động từ phức tạp cho các thì khác nhau.
Some languages have simpler conjugation systems compared to others.
Một số ngôn ngữ có hệ thống nghĩa động từ đơn giản hơn so với ngôn ngữ khác.
Is verb conjugation an important aspect of language learning for you?
Việc nghĩa động từ là một khía cạnh quan trọng trong việc học ngôn ngữ đối với bạn không?
(hóa học) một hệ thống các quỹ đạo được định vị bao gồm các liên kết đơn và liên kết đôi xen kẽ.
Chemistry a system of delocalized orbitals consisting of alternating single bonds and double bonds.
The conjugation of atoms in the molecule affects its stability.
Sự liên kết của nguyên tử trong phân tử ảnh hưởng đến tính ổn định của nó.
Lack of conjugation can lead to a less efficient chemical reaction.
Thiếu sự liên kết có thể dẫn đến một phản ứng hóa học ít hiệu quả hơn.
Is conjugation a key concept in organic chemistry studies?
Liên kết có phải là một khái niệm chính trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ không?
Dạng danh từ của Conjugation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjugation | Conjugations |
Họ từ
"Conjugation" (tiếng Việt: "biến hình") là quá trình thay đổi hình thức của động từ để thể hiện các đặc điểm ngữ pháp như thì, ngôi và số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến cách thức mà động từ được thành hình theo các quy tắc cụ thể. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt ở nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong một số dạng động từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, một số từ có thể mang ý nghĩa hoặc cách dùng đặc trưng theo khu vực.
Từ "conjugation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjugatio", từ "conjugare" nghĩa là "kết hợp". Trong ngữ pháp, thuật ngữ này chỉ hành động biến đổi động từ để thể hiện các thông tin khác nhau như thời gian, số, và người. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngữ pháp trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, nơi mà các động từ thường có hình thức phức tạp để biểu thị ý nghĩa sắc thái. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết nối giữa các dạng động từ trong các ngữ pháp khác nhau.
Từ "conjugation" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu trong tiếng Anh. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về ngữ pháp và những quy tắc chia động từ. Ngoài ra, "conjugation" cũng được sử dụng phổ biến trong các khóa học ngôn ngữ, tài liệu ngữ pháp và nghiên cứu ngôn ngữ học, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hiểu cách sử dụng động từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp