Bản dịch của từ Conjugation trong tiếng Việt

Conjugation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjugation (Noun)

kɑndʒəgˈeɪʃn
kɑndʒəgˈeɪʃn
01

(toán học) ánh xạ gửi x tới gxg⁻¹, trong đó g và x là các phần tử của một nhóm; sự tự động bên trong.

Mathematics a mapping sending x to gxg⁻¹ where g and x are elements of a group inner automorphism.

Ví dụ

Conjugation is a common concept in group theory in mathematics.

Phép đồng dạng là một khái niệm phổ biến trong lý thuyết nhóm toán học.

Some students struggle with understanding the concept of conjugation in groups.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm phép đồng dạng trong nhóm.

Is conjugation an important topic to study in group theory?

Phép đồng dạng có phải là một chủ đề quan trọng cần nghiên cứu trong lý thuyết nhóm không?

02

Sự đến với nhau của mọi thứ; công đoàn.

The coming together of things union.

Ví dụ

English has complex verb conjugation rules for different tenses.

Tiếng Anh có các quy tắc nghĩa động từ phức tạp cho các thì khác nhau.

Some languages have simpler conjugation systems compared to others.

Một số ngôn ngữ có hệ thống nghĩa động từ đơn giản hơn so với ngôn ngữ khác.

Is verb conjugation an important aspect of language learning for you?

Việc nghĩa động từ là một khía cạnh quan trọng trong việc học ngôn ngữ đối với bạn không?

03

(hóa học) một hệ thống các quỹ đạo được định vị bao gồm các liên kết đơn và liên kết đôi xen kẽ.

Chemistry a system of delocalized orbitals consisting of alternating single bonds and double bonds.

Ví dụ

The conjugation of atoms in the molecule affects its stability.

Sự liên kết của nguyên tử trong phân tử ảnh hưởng đến tính ổn định của nó.

Lack of conjugation can lead to a less efficient chemical reaction.

Thiếu sự liên kết có thể dẫn đến một phản ứng hóa học ít hiệu quả hơn.

Is conjugation a key concept in organic chemistry studies?

Liên kết có phải là một khái niệm chính trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ không?

Dạng danh từ của Conjugation (Noun)

SingularPlural

Conjugation

Conjugations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conjugation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjugation

Không có idiom phù hợp