Bản dịch của từ Supply chain management trong tiếng Việt
Supply chain management
Noun [U/C]

Supply chain management(Noun)
səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
01
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc phối hợp và tích hợp các dòng chảy này cả trong và giữa các công ty.
A field of study that focuses on the coordination and integration of these flows both within and among companies.
Ví dụ
02
Cách tiếp cận có hệ thống để quản lý các doanh nghiệp liên kết liên quan đến việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng.
The systematic approach to managing the interconnected businesses involved in providing products and services to consumers.
Ví dụ
