Bản dịch của từ Supply chain management trong tiếng Việt

Supply chain management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supply chain management (Noun)

səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
01

Quản lý dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ, bao gồm tất cả các quy trình biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm cuối.

The management of the flow of goods and services and includes all processes that transform raw materials into final products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc phối hợp và tích hợp các dòng chảy này cả trong và giữa các công ty.

A field of study that focuses on the coordination and integration of these flows both within and among companies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách tiếp cận có hệ thống để quản lý các doanh nghiệp liên kết liên quan đến việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng.

The systematic approach to managing the interconnected businesses involved in providing products and services to consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supply chain management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supply chain management

Không có idiom phù hợp