Bản dịch của từ Supply chain management trong tiếng Việt
Supply chain management
Noun [U/C]

Supply chain management (Noun)
səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
səplˈaɪ tʃˈeɪn mˈænədʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc phối hợp và tích hợp các dòng chảy này cả trong và giữa các công ty.
A field of study that focuses on the coordination and integration of these flows both within and among companies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cách tiếp cận có hệ thống để quản lý các doanh nghiệp liên kết liên quan đến việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng.
The systematic approach to managing the interconnected businesses involved in providing products and services to consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supply chain management
Không có idiom phù hợp