Bản dịch của từ Supporting role trong tiếng Việt
Supporting role

Supporting role (Phrase)
Emma played a supporting role in the recent documentary about climate change.
Emma đã đóng vai phụ trong bộ phim tài liệu gần đây về biến đổi khí hậu.
John did not receive a supporting role in the new social drama.
John không nhận được vai phụ trong bộ phim xã hội mới.
Did Sarah enjoy her supporting role in the community theater production?
Sarah có thích vai phụ của mình trong sản xuất nhà hát cộng đồng không?
She landed a supporting role in a local theater production.
Cô ấy đã đóng một vai phụ trong một vở kịch địa phương.
He did not audition for a supporting role in the movie.
Anh ấy không tham gia thử vai cho một vai phụ trong bộ phim.
"Supporting role" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật biểu diễn, chỉ những nhân vật không phải nhân vật chính nhưng có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và tăng cường sự hấp dẫn của tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong điện ảnh và kịch, trong khi tiếng Anh Anh cũng cho thấy sự tương đồng nhưng có thể có thêm sắc thái trong các sản phẩm văn hóa nghệ thuật truyền thống. Người thủ vai phụ thường nhận được đề cử giải thưởng, cho thấy tầm quan trọng của họ trong các tác phẩm nghệ thuật.
Cụm từ "supporting role" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "supportare" có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "mang vác". Trong ngữ cảnh diễn xuất, "supporting role" chỉ những vai diễn không phải nhân vật chính nhưng có tầm quan trọng trong việc phát triển cốt truyện. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 20 đánh dấu sự công nhận vai trò quan trọng của những nhân vật phụ trong phim ảnh và kịch nghệ, làm nổi bật vai trò hỗ trợ và sự tương tác với các nhân vật chính.
Cụm từ "supporting role" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự quan trọng của các nhân vật phụ trong điện ảnh hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật biểu diễn và tâm lý học, thường liên quan đến khái niệm về sự hỗ trợ và hợp tác trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp