Bản dịch của từ Suppressed trong tiếng Việt
Suppressed

Suppressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đàn áp.
Simple past and past participle of suppress.
The government suppressed protests in 2020 to maintain social order.
Chính phủ đã đàn áp các cuộc biểu tình vào năm 2020 để duy trì trật tự xã hội.
They did not suppress their opinions during the social debate.
Họ đã không đàn áp ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Did the media suppress information about the social issues?
Liệu truyền thông có đàn áp thông tin về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Suppressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suppressing |
Họ từ
Từ "suppressed" là động từ quá khứ phân từ của "suppress", có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiểm soát một sự việc hoặc cảm xúc để không thể biểu hiện ra bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "suppressed" thường được dùng để miêu tả các hiện tượng tâm lý hoặc xã hội bị kiềm chế. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc quyền tự do ngôn luận.
Từ "suppressed" xuất phát từ động từ Latinh "suppressus", có nghĩa là "chặn lại" hoặc "khống chế". "Suppressus" là dạng quá khứ phân từ của "surgere", nghĩa là "nổi lên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả hành động ngăn chặn hoặc dập tắt một thứ gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính trị và xã hội. Ngày nay, "suppressed" thường được dùng để chỉ việc kiềm chế cảm xúc, thông tin hay các hành động mà không được thể hiện, phản ánh một trạng thái bị hạn chế hoặc kiểm soát.
Từ "suppressed" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc, xã hội, hay các vấn đề tâm lý. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc triết học. Ngoài ra, "suppressed" được sử dụng phổ biến trong các tình huống như nêu quan điểm về quyền con người, chính trị hoặc tình trạng tâm lý, liên quan đến việc không thể thể hiện hoặc đè nén cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
