Bản dịch của từ Suppressed trong tiếng Việt

Suppressed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppressed (Verb)

səpɹˈɛst
səpɹˈɛst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đàn áp.

Simple past and past participle of suppress.

Ví dụ

The government suppressed protests in 2020 to maintain social order.

Chính phủ đã đàn áp các cuộc biểu tình vào năm 2020 để duy trì trật tự xã hội.

They did not suppress their opinions during the social debate.

Họ đã không đàn áp ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Did the media suppress information about the social issues?

Liệu truyền thông có đàn áp thông tin về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Suppressed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suppress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suppressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suppressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suppresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suppressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] First, it is a natural emotion, so it means our nature [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Suppressed

Không có idiom phù hợp