Bản dịch của từ Supreme court trong tiếng Việt

Supreme court

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supreme court (Phrase)

səpɹˈim kˈɔɹt
səpɹˈim kˈɔɹt
01

Tòa án liên bang cao nhất ở hoa kỳ, bao gồm chín thẩm phán và có thẩm quyền xét xử phúc thẩm đối với các tòa án liên bang và tòa án tiểu bang khi liên quan đến vấn đề hiến pháp.

The highest federal court in the united states consisting of nine justices and having appellate jurisdiction over the federal courts and over state courts when a constitutional question is involved.

Ví dụ

The Supreme Court ruled on healthcare issues in 2012.

Tòa án Tối cao đã phán quyết về các vấn đề chăm sóc sức khỏe năm 2012.

The Supreme Court does not address local traffic violations.

Tòa án Tối cao không giải quyết các vi phạm giao thông địa phương.

Did the Supreme Court decide on voting rights recently?

Tòa án Tối cao đã quyết định về quyền bầu cử gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supreme court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supreme court

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.