Bản dịch của từ Suspended trong tiếng Việt

Suspended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspended (Adjective)

01

Hùng từ trên cao.

Hung from above.

Ví dụ

The art installation featured suspended sculptures in the community park.

Công trình nghệ thuật có các tác phẩm điêu khắc treo trong công viên.

The festival did not have any suspended decorations this year.

Lễ hội năm nay không có trang trí treo nào.

Are the suspended lights in the gallery energy-efficient?

Những chiếc đèn treo trong phòng trưng bày có tiết kiệm năng lượng không?

02

(hóa học) huyền phù hóa học.

Chemistry a chemical suspension.

Ví dụ

The suspended particles in the drink made it look unappealing.

Các hạt lơ lửng trong đồ uống làm nó trông không hấp dẫn.

The solution was not suspended; it was perfectly clear and transparent.

Dung dịch không bị lơ lửng; nó hoàn toàn trong suốt.

Are the suspended solids in the river harmful to the environment?

Các chất rắn lơ lửng trong sông có gây hại cho môi trường không?

03

(thực vật học, của noãn) gắn hơi dưới đỉnh buồng trứng.

Botany of an ovule attached slightly below the summit of the ovary.

Ví dụ

The suspended ovules in the garden are ready for pollination.

Những noãn treo trong vườn đã sẵn sàng cho việc thụ phấn.

The flowers do not have suspended ovules this season.

Những bông hoa không có noãn treo trong mùa này.

Are all the suspended ovules healthy in the greenhouse?

Tất cả noãn treo trong nhà kính có khỏe mạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by cable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Suspended

Không có idiom phù hợp