Bản dịch của từ Suspended trong tiếng Việt
Suspended

Suspended (Adjective)
Hùng từ trên cao.
Hung from above.
The art installation featured suspended sculptures in the community park.
Công trình nghệ thuật có các tác phẩm điêu khắc treo trong công viên.
The festival did not have any suspended decorations this year.
Lễ hội năm nay không có trang trí treo nào.
Are the suspended lights in the gallery energy-efficient?
Những chiếc đèn treo trong phòng trưng bày có tiết kiệm năng lượng không?
(hóa học) huyền phù hóa học.
The suspended particles in the drink made it look unappealing.
Các hạt lơ lửng trong đồ uống làm nó trông không hấp dẫn.
The solution was not suspended; it was perfectly clear and transparent.
Dung dịch không bị lơ lửng; nó hoàn toàn trong suốt.
Are the suspended solids in the river harmful to the environment?
Các chất rắn lơ lửng trong sông có gây hại cho môi trường không?
The suspended ovules in the garden are ready for pollination.
Những noãn treo trong vườn đã sẵn sàng cho việc thụ phấn.
The flowers do not have suspended ovules this season.
Những bông hoa không có noãn treo trong mùa này.
Are all the suspended ovules healthy in the greenhouse?
Tất cả noãn treo trong nhà kính có khỏe mạnh không?
Họ từ
Từ "suspended" có nghĩa là bị đình chỉ hoặc tạm ngừng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về hoạt động, quyền lợi, hoặc chức vụ. Trong tiếng Anh, "suspended" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, "suspended" có thể liên quan đến các quy định pháp lý hoặc giáo dục, nơi một cá nhân bị tạm thời loại khỏi một tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "suspended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "suspendere", được cấu thành từ tiền tố "sus-" (từ dưới lên) và động từ "pendere" (treo, chìm). Ý nghĩa ban đầu của "suspendere" gợi ý việc "treo, kéo lên từ dưới". Qua thời gian, từ này đã phát triển lên nghĩa rộng hơn, chỉ việc tạm ngưng hay đình chỉ một hoạt động nào đó trong trạng thái không ổn định. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật lý và các khái niệm trừu tượng trong ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Từ "suspended" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều tình huống liên quan đến các quy định, hình phạt hoặc trạng thái tạm ngưng. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (nghỉ học tạm thời), pháp lý (thông báo đình chỉ) và kỹ thuật (hệ thống tạm dừng hoạt động). Sự đa dạng trong cách sử dụng của từ cho thấy tính chất linh hoạt và đa nghĩa của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
