Bản dịch của từ Suspended trong tiếng Việt
Suspended
Suspended (Adjective)
Hùng từ trên cao.
Hung from above.
The art installation featured suspended sculptures in the community park.
Công trình nghệ thuật có các tác phẩm điêu khắc treo trong công viên.
The festival did not have any suspended decorations this year.
Lễ hội năm nay không có trang trí treo nào.
Are the suspended lights in the gallery energy-efficient?
Những chiếc đèn treo trong phòng trưng bày có tiết kiệm năng lượng không?
(hóa học) huyền phù hóa học.
The suspended particles in the drink made it look unappealing.
Các hạt lơ lửng trong đồ uống làm nó trông không hấp dẫn.
The solution was not suspended; it was perfectly clear and transparent.
Dung dịch không bị lơ lửng; nó hoàn toàn trong suốt.
Are the suspended solids in the river harmful to the environment?
Các chất rắn lơ lửng trong sông có gây hại cho môi trường không?
The suspended ovules in the garden are ready for pollination.
Những noãn treo trong vườn đã sẵn sàng cho việc thụ phấn.
The flowers do not have suspended ovules this season.
Những bông hoa không có noãn treo trong mùa này.
Are all the suspended ovules healthy in the greenhouse?
Tất cả noãn treo trong nhà kính có khỏe mạnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp