Bản dịch của từ Suspensive trong tiếng Việt
Suspensive

Suspensive (Adjective)
Liên quan đến việc trì hoãn hoặc đình chỉ một sự kiện, hành động hoặc nghĩa vụ pháp lý.
Relating to the deferral or suspension of an event action or legal obligation.
The suspensive nature of the law delayed the trial for six months.
Tính chất tạm đình chỉ của luật đã hoãn phiên tòa sáu tháng.
The suspensive agreement did not resolve the community's issues effectively.
Thỏa thuận tạm đình chỉ không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Is the suspensive clause necessary for this social contract?
Điều khoản tạm đình chỉ có cần thiết cho hợp đồng xã hội này không?
The suspensive film kept the audience on the edge of their seats.
Bộ phim gây hồi hộp khiến khán giả ngồi trên mép ghế.
The story is not suspensive; it lacks any thrilling moments.
Câu chuyện không gây hồi hộp; nó thiếu những khoảnh khắc kịch tính.
Is the suspensive drama worth watching for social issues discussion?
Liệu bộ phim gây hồi hộp có đáng xem để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "suspensive" là một hình thức tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tạm dừng" hoặc "chưa rõ ràng". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ việc có tình trạng kỳ hạn ngưng hiệu lực hoặc chưa quyết định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường chính thức, "suspensive" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn bản pháp lý ở Anh.
Từ "suspensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspensivus", xuất phát từ động từ "suspendere", nghĩa là "treo lên" hoặc "đình chỉ". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng bị tạm dừng hoặc ngưng lại. Hiện nay, "suspensive" thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và ngữ nghĩa để mô tả trạng thái không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào điều kiện nào đó, thể hiện sự chờ đợi kết quả nhất định.
Từ "suspensive" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng thông dụng hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể liên quan nhiều nhất đến phần viết và nói, chủ yếu khi thảo luận về các tình huống pháp lý hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tổng quát, "suspensive" thường được sử dụng để diễn tả các trạng thái tạm thời hoặc bất định, như trong những tình huống chờ đợi quyết định hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
