Bản dịch của từ Swaggering trong tiếng Việt
Swaggering

Swaggering (Adjective)
His swaggering attitude at the party annoyed many guests last Saturday.
Thái độ tự mãn của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.
She is not swaggering; she is genuinely confident in her abilities.
Cô ấy không tự mãn; cô ấy thực sự tự tin vào khả năng của mình.
Is his swaggering behavior common among successful young professionals?
Thái độ tự mãn của anh ấy có phổ biến trong giới chuyên gia trẻ thành công không?
Swaggering (Verb)
Đi lại hoặc cư xử với vẻ tự tin thái quá.
To walk or behave with a noticeable air of overconfidence.
He was swaggering down the street after winning the debate competition.
Anh ấy đi ngang qua đường với vẻ tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận.
She is not swaggering at the social event; she feels insecure.
Cô ấy không tỏ ra kiêu ngạo tại sự kiện xã hội; cô cảm thấy không tự tin.
Is he swaggering because he got the highest score in class?
Liệu anh ấy có đang tỏ ra kiêu ngạo vì đạt điểm cao nhất lớp không?
Họ từ
Từ "swaggering" là một tính từ mô tả hành động đi lại hoặc cư xử với vẻ tự tin thái quá, thường mang tính khoe khoang hoặc kiêu ngạo. Trong tiếng Anh, "swagger" xuất phát từ thế kỷ 16, mang nghĩa là "di chuyển một cách tự mãn". Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ "swaggering" thường được sử dụng trong văn viết để chỉ những biểu hiện thái quá của sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Từ "swaggering" có nguồn gốc từ động từ "swagger", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swag", có nghĩa là di chuyển một cách kiêu ngạo. Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này thường liên quan đến hành vi tự mãn, thể hiện sự tự tin thái quá. Ngày nay, "swaggering" không chỉ mô tả dáng đi của một cá nhân mà còn phản ánh một thái độ lấn át, khẳng định bản thân trong xã hội. Do đó, ý nghĩa hiện tại vẫn nằm trong mạch văn hóa của sự thể hiện và khoe khoang.
Từ "swaggering" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với phong cách tự tin, kiêu ngạo hoặc thái độ tự mãn, thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả nhân vật hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả hành vi của cá nhân trong các tình huống xã hội, như trong âm nhạc hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp