Bản dịch của từ Swaggering trong tiếng Việt

Swaggering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaggering (Adjective)

swˈægɚɪŋ
swˈægəɹɪŋ
01

Cư xử một cách rất tự tin và kiêu ngạo.

Behaving in a very confident and arrogant way.

Ví dụ

His swaggering attitude at the party annoyed many guests last Saturday.

Thái độ tự mãn của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.

She is not swaggering; she is genuinely confident in her abilities.

Cô ấy không tự mãn; cô ấy thực sự tự tin vào khả năng của mình.

Is his swaggering behavior common among successful young professionals?

Thái độ tự mãn của anh ấy có phổ biến trong giới chuyên gia trẻ thành công không?

Swaggering (Verb)

swˈægɚɪŋ
swˈægəɹɪŋ
01

Đi lại hoặc cư xử với vẻ tự tin thái quá.

To walk or behave with a noticeable air of overconfidence.

Ví dụ

He was swaggering down the street after winning the debate competition.

Anh ấy đi ngang qua đường với vẻ tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận.

She is not swaggering at the social event; she feels insecure.

Cô ấy không tỏ ra kiêu ngạo tại sự kiện xã hội; cô cảm thấy không tự tin.

Is he swaggering because he got the highest score in class?

Liệu anh ấy có đang tỏ ra kiêu ngạo vì đạt điểm cao nhất lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swaggering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaggering

Không có idiom phù hợp