Bản dịch của từ Swamp trong tiếng Việt
Swamp
Noun [U/C]

Swamp(Noun)
swˈɒmp
ˈswɑmp
01
Một tình huống được coi là đầy khó khăn hoặc quá phức tạp.
A situation regarded as filled with difficulties or excessive complexity
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vùng đất ngập nước có rừng hoặc được bao phủ bởi bụi cây.
A wetland that is forested or shrubdominated
Ví dụ
