Bản dịch của từ Swat trong tiếng Việt

Swat

Noun [U/C] Verb

Swat (Noun)

swˈɑt
swˈɑt
01

Một cú đánh mạnh.

A sharp blow.

Ví dụ

The police officer gave a swat to the suspect's hand.

Viên cảnh sát đã tát vào tay nghi phạm.

She felt a swat on her shoulder during the crowded protest.

Cô cảm thấy một cú tát trên vai mình trong cuộc biểu tình đông người.

A quick swat on the back was a sign of camaraderie among friends.

Một cú tát nhanh vào lưng là dấu hiệu của tình bạn thân thiết giữa bạn bè.

Swat (Verb)

swˈɑt
swˈɑt
01

Đánh hoặc nghiền nát (thứ gì đó, đặc biệt là côn trùng) bằng một cú đánh mạnh từ một vật phẳng.

Hit or crush (something, especially an insect) with a sharp blow from a flat object.

Ví dụ

She swatted the mosquito buzzing near her ear.

Cô đập con muỗi vo ve gần tai.

He quickly swatted the fly that landed on the table.

Anh nhanh chóng đập con ruồi đậu trên bàn.

The teacher swatted the student's hand for misbehaving in class.

Thầy giáo đập tay cậu học sinh vì cư xử không đúng mực trong lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swat

Không có idiom phù hợp