Bản dịch của từ Swat trong tiếng Việt
Swat
Swat (Noun)
The police officer gave a swat to the suspect's hand.
Viên cảnh sát đã tát vào tay nghi phạm.
She felt a swat on her shoulder during the crowded protest.
Cô cảm thấy một cú tát trên vai mình trong cuộc biểu tình đông người.
A quick swat on the back was a sign of camaraderie among friends.
Một cú tát nhanh vào lưng là dấu hiệu của tình bạn thân thiết giữa bạn bè.
Swat (Verb)
She swatted the mosquito buzzing near her ear.
Cô đập con muỗi vo ve gần tai.
He quickly swatted the fly that landed on the table.
Anh nhanh chóng đập con ruồi đậu trên bàn.
The teacher swatted the student's hand for misbehaving in class.
Thầy giáo đập tay cậu học sinh vì cư xử không đúng mực trong lớp.
Họ từ
"Swat" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đánh mạnh hoặc vỗ vào cái gì đó, thường là để đuổi một con côn trùng. Trong ngữ cảnh khí cảnh tiết, nó có thể chỉ hành động sử dụng lực lượng để tiêu diệt hoặc kiểm soát một tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "swat" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "swat team" (đội đặc nhiệm). Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng từ "snipe" để chỉ hành động tương tự trong một số ngữ cảnh.
Từ "swat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ "swatte", mang nghĩa là đập hay đánh. Trong tiếng Latinh, khái niệm này liên quan đến động từ "pungĕre" có nghĩa là đánh hay thúc. Qua thời gian, "swat" đã phát triển thêm ý nghĩa trong việc chỉ hành động đập một cách mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngữ cảnh diệt trừ côn trùng hoặc đối phó với điều gì đó không mong muốn. Sự chuyển biến này cho thấy sự gắn kết giữa nguồn gốc và ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "swat" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành động nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động săn đuổi hoặc xử lý ra ngoài khuôn khổ, thường liên quan đến thể thao hoặc kiểm soát tình huống. Ngoài ra, "swat" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi hoặc các hành động như đuổi côn trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp