Bản dịch của từ Sweatband trong tiếng Việt
Sweatband

Sweatband (Noun)
She wore a sweatband during her intense workout session.
Cô ấy đã đeo một băng đô hút mồ hôi trong buổi tập luyện căng thẳng của mình.
He doesn't like the feel of a sweatband on his wrist.
Anh ấy không thích cảm giác của băng đô hút mồ hôi trên cổ tay.
Did you remember to pack your sweatband for the game?
Bạn có nhớ mang theo băng đô hút mồ hôi cho trận đấu không?
Dạng danh từ của Sweatband (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweatband | Sweatbands |
Khăn sweatband là một phụ kiện thể thao được sử dụng để hấp thụ mồ hôi, giúp người dùng duy trì cảm giác thoải mái trong quá trình luyện tập. Khăn này thường được làm từ chất liệu thấm hút tốt như cotton hoặc polyester. Có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; ở Anh, từ "sweatband" thường được dùng trong bối cảnh thể thao, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến một phụ kiện thời trang. Tuy nhiên, nghĩa chính không thay đổi.
Từ "sweatband" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sweat" (mồ hôi) và "band" (dải băng). Trong tiếng Latin, "sudor" là từ dùng để chỉ mồ hôi, phản ánh chức năng của sản phẩm này trong việc hấp thụ và kiểm soát mồ hôi trong khi tập thể dục. Sự xuất hiện của dải băng mồ hôi vào thế kỷ 20 đã phát triển thành một phụ kiện thể dục phổ biến, đồng thời khẳng định vai trò thiết yếu của chúng trong thể thao và hoạt động thể chất ngày nay.
Từ "sweatband" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thể hình, thể thao, và thời trang thể thao, thể hiện vai trò của nó trong việc hấp thu mồ hôi và giữ cho người sử dụng khô ráo. Do đó, từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả trang phục khéo léo kết hợp giữa chức năng và phong cách trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp