Bản dịch của từ Sweatshirt trong tiếng Việt

Sweatshirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweatshirt (Noun)

swˈɛtʃɚɹt
swˈɛtʃɝt
01

Một chiếc áo len rộng, ấm áp, thường được làm bằng cotton, mặc khi tập thể dục hoặc làm trang phục giải trí.

A loose warm sweater typically made of cotton worn when exercising or as leisurewear.

Ví dụ

She wore a comfortable sweatshirt to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp đến sự kiện từ thiện.

The sweatshirt had the logo of a popular fitness brand.

Chiếc áo len có logo của một thương hiệu thể dục phổ biến.

He bought a new sweatshirt for his weekend hiking trip.

Anh ấy đã mua một chiếc áo len mới cho chuyến dã ngoại cuối tuần của mình.

Dạng danh từ của Sweatshirt (Noun)

SingularPlural

Sweatshirt

Sweatshirts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweatshirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweatshirt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.