Bản dịch của từ Sweatshop trong tiếng Việt
Sweatshop

Sweatshop (Noun)
Một nhà máy hoặc phân xưởng, đặc biệt là trong ngành may mặc, nơi người lao động chân tay được tuyển dụng với mức lương rất thấp trong nhiều giờ và trong điều kiện tồi tàn.
A factory or workshop especially in the clothing industry where manual workers are employed at very low wages for long hours and under poor conditions.
Many workers toil in sweatshops for less than minimum wage.
Nhiều công nhân làm việc trong xưởng may với mức lương thấp hơn mức tối thiểu.
Sweatshops do not provide safe working conditions for their employees.
Các xưởng may không cung cấp điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên.
Are sweatshops still common in the clothing industry today?
Các xưởng may vẫn phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc ngày nay chứ?
Dạng danh từ của Sweatshop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweatshop | Sweatshops |
"Sweatshop" là một thuật ngữ chỉ nhà máy hoặc xưởng sản xuất nơi công nhân làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, thường với mức lương thấp và giờ làm việc dài. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các xưởng sản xuất tại các nước đang phát triển, nơi vi phạm quyền lợi lao động diễn ra phổ biến. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sweatshop" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh các tiêu chuẩn lao động thấp trong ngành công nghiệp may mặc.
Từ "sweatshop" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "sweat" (mồ hôi) và "shop" (cửa hàng, xưởng). Từ này đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, chỉ những xưởng sản xuất nơi công nhân làm việc trong điều kiện khó khăn, thường phải làm việc lâu giờ với tiền công thấp. Khái niệm "sweatshop" ngày nay không chỉ phản ánh điều kiện làm việc khắc nghiệt mà còn thể hiện mối quan tâm về quyền lao động và sự công bằng xã hội trong ngành công nghiệp sản xuất.
Từ "sweatshop" thường xuất hiện với tần suất thấp trong IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến xã hội học hoặc kinh tế. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về điều kiện làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, "sweatshop" thường chỉ những nhà máy hoặc nơi sản xuất nơi công nhân làm việc trong điều kiện khắc nghiệt với tiền lương thấp, thường liên quan đến các vấn đề về quyền lao động và đạo đức sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp