Bản dịch của từ Sweatshop trong tiếng Việt

Sweatshop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweatshop (Noun)

swˈɛtʃɑp
swˈɛtʃɑp
01

Một nhà máy hoặc phân xưởng, đặc biệt là trong ngành may mặc, nơi người lao động chân tay được tuyển dụng với mức lương rất thấp trong nhiều giờ và trong điều kiện tồi tàn.

A factory or workshop especially in the clothing industry where manual workers are employed at very low wages for long hours and under poor conditions.

Ví dụ

Many workers toil in sweatshops for less than minimum wage.

Nhiều công nhân làm việc trong xưởng may với mức lương thấp hơn mức tối thiểu.

Sweatshops do not provide safe working conditions for their employees.

Các xưởng may không cung cấp điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên.

Are sweatshops still common in the clothing industry today?

Các xưởng may vẫn phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc ngày nay chứ?

Dạng danh từ của Sweatshop (Noun)

SingularPlural

Sweatshop

Sweatshops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweatshop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweatshop

Không có idiom phù hợp