Bản dịch của từ Sweep something under the carpet trong tiếng Việt

Sweep something under the carpet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep something under the carpet (Idiom)

01

Để che giấu một vấn đề hoặc vấn đề.

To conceal a problem or issue.

Ví dụ

Many politicians sweep social issues under the carpet during elections.

Nhiều chính trị gia che giấu các vấn đề xã hội trong các cuộc bầu cử.

They do not sweep the poverty problem under the carpet anymore.

Họ không còn che giấu vấn đề nghèo đói nữa.

Do you think they will sweep climate change under the carpet?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ che giấu biến đổi khí hậu không?

02

Để phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì đó không dễ chịu.

To ignore or disregard something unpleasant.

Ví dụ

Many politicians sweep social issues under the carpet to avoid criticism.

Nhiều chính trị gia che giấu các vấn đề xã hội để tránh chỉ trích.

They do not sweep poverty under the carpet in community discussions.

Họ không che giấu vấn đề nghèo đói trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Do leaders often sweep mental health issues under the carpet?

Liệu các nhà lãnh đạo có thường che giấu vấn đề sức khỏe tâm thần không?

03

Cố gắng loại bỏ hoặc làm cho một vấn đề biến mất mà không giải quyết nó.

To try to remove or make a problem disappear without addressing it.

Ví dụ

Many politicians sweep social issues under the carpet during elections.

Nhiều chính trị gia che giấu các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử.

They do not sweep homelessness under the carpet in their discussions.

Họ không che giấu nạn vô gia cư trong các cuộc thảo luận.

Why do some leaders sweep poverty under the carpet?

Tại sao một số lãnh đạo lại che giấu nạn nghèo đói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweep something under the carpet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweep something under the carpet

Không có idiom phù hợp