Bản dịch của từ Sweet condiment trong tiếng Việt
Sweet condiment

Sweet condiment (Noun)
Many people enjoy sweet condiments like ketchup on their fries.
Nhiều người thích gia vị ngọt như ketchup trên khoai tây chiên.
I do not like sweet condiments in my sandwich.
Tôi không thích gia vị ngọt trong bánh sandwich của mình.
Do you prefer sweet condiments or spicy ones at parties?
Bạn thích gia vị ngọt hay gia vị cay trong các bữa tiệc?
Sweet condiment (Noun Countable)
Many people enjoy sweet condiment with their summer salads at picnics.
Nhiều người thích gia vị ngọt với món salad mùa hè trong buổi dã ngoại.
Not everyone likes sweet condiment on their grilled meats at barbecues.
Không phải ai cũng thích gia vị ngọt trên thịt nướng trong bữa tiệc nướng.
Do you prefer sweet condiment or spicy sauce at social gatherings?
Bạn thích gia vị ngọt hay sốt cay trong các buổi tụ họp xã hội?
Thuật ngữ "sweet condiment" chỉ đến các loại gia vị ngọt thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm để tăng cường hương vị. Một ví dụ điển hình là sốt ketchup, rất phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Trong khi cách viết và phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt về các kiểu gia vị sử dụng và tần suất xuất hiện trong ẩm thực địa phương. Gia vị này không chỉ làm tăng độ ngon mà còn có thể ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của món ăn.
Từ "condiment" xuất phát từ tiếng Latinh "condimentum", có nghĩa là "gia vị" hoặc "thêm vào". Trong tiếng Latinh, "condimentum" được tạo thành từ gốc động từ "condire", phản ánh hành động gia tăng hương vị cho thức ăn. Qua thời gian, từ này đã được chuyển giao vào ngôn ngữ Pháp và sau đó là tiếng Anh, duy trì nghĩa liên quan đến các thành phần được sử dụng để tăng cường hương vị, trong đó có các loại gia vị ngọt. Sự kết hợp giữa tính từ "sweet" và "condiment" nhấn mạnh đến các loại gia vị ngọt dùng trong ẩm thực hiện đại.
"Có thể thấy cụm từ 'sweet condiment' xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt trong mô tả các món ăn hoặc khi thảo luận về các gia vị. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, 'sweet condiment' thường được đề cập khi nói về các loại nước sốt, như sốt ketchup hay sốt teriyaki, mà người ta thường dùng để tăng hương vị cho món ăn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp