Bản dịch của từ Sweet condiment trong tiếng Việt

Sweet condiment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet condiment (Noun)

swˈit kˈɑndəmənt
swˈit kˈɑndəmənt
01

Một chất như muối, mù tạt hoặc dưa chua, được sử dụng để thêm hương vị cho thực phẩm.

A substance such as salt mustard or pickle that is used to add flavor to food.

Ví dụ

Many people enjoy sweet condiments like ketchup on their fries.

Nhiều người thích gia vị ngọt như ketchup trên khoai tây chiên.

I do not like sweet condiments in my sandwich.

Tôi không thích gia vị ngọt trong bánh sandwich của mình.

Do you prefer sweet condiments or spicy ones at parties?

Bạn thích gia vị ngọt hay gia vị cay trong các bữa tiệc?

Sweet condiment (Noun Countable)

swˈit kˈɑndəmənt
swˈit kˈɑndəmənt
01

Nước sốt được cho vào thức ăn để tăng thêm hương vị.

A sauce that is put on food to add flavor.

Ví dụ

Many people enjoy sweet condiment with their summer salads at picnics.

Nhiều người thích gia vị ngọt với món salad mùa hè trong buổi dã ngoại.

Not everyone likes sweet condiment on their grilled meats at barbecues.

Không phải ai cũng thích gia vị ngọt trên thịt nướng trong bữa tiệc nướng.

Do you prefer sweet condiment or spicy sauce at social gatherings?

Bạn thích gia vị ngọt hay sốt cay trong các buổi tụ họp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet condiment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet condiment

Không có idiom phù hợp