Bản dịch của từ Sweet shop trong tiếng Việt
Sweet shop

Sweet shop (Noun)
Một cửa hàng bán đồ ngọt, đặc biệt là kẹo và sôcôla.
A shop that sells sweet foods especially candy and chocolates.
I visited the sweet shop on Main Street yesterday.
Tôi đã đến cửa hàng kẹo trên phố Main hôm qua.
There aren't many sweet shops in our neighborhood.
Trong khu phố của chúng tôi không có nhiều cửa hàng kẹo.
Is the sweet shop near the city park popular?
Cửa hàng kẹo gần công viên thành phố có nổi tiếng không?
The sweet shop on Main Street sells delicious cupcakes and cookies.
Cửa hàng bánh ngọt trên phố Main bán bánh cupcake và bánh quy ngon.
The sweet shop does not offer sugar-free desserts for health-conscious customers.
Cửa hàng bánh ngọt không cung cấp món tráng miệng không đường cho khách hàng quan tâm sức khỏe.
Does the sweet shop have any vegan options available for customers?
Cửa hàng bánh ngọt có lựa chọn thuần chay nào cho khách hàng không?
Cửa hàng chuyên bán đồ ăn nhẹ và đồ ăn vặt có đường.
A store specializing in the sale of sugary snacks and treats.
The sweet shop on Main Street sells delicious candies and chocolates.
Cửa hàng đồ ngọt trên phố Main bán kẹo và sô cô la ngon.
The sweet shop does not offer any sugar-free options for customers.
Cửa hàng đồ ngọt không cung cấp tùy chọn không đường cho khách hàng.
Does the sweet shop near the park have any special promotions today?
Cửa hàng đồ ngọt gần công viên có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào không?
"Cửa hàng bán kẹo" (sweet shop) là một thuật ngữ chỉ cửa hàng chuyên cung cấp các loại kẹo, bánh ngọt và đồ ngọt khác. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "sweet shop" thường biểu thị cho các cửa hàng truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, "candy store" thường được ưa chuộng hơn. Trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau, song ngữ nghĩa trong hai loại tiếng vẫn tương đồng.
Cụm từ "sweet shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sweet" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swīþ", có nghĩa là "ngọt ngào", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *swīþaz. "Shop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceopf", có nghĩa là "nơi làm việc" hoặc "cửa hàng". Ngày nay, "sweet shop" chỉ các cửa hàng bán đồ ngọt và bánh kẹo, phản ánh sự phát triển văn hóa tiêu thụ thực phẩm ngọt và sự đa dạng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Cụm từ "sweet shop" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng liên quan đến chủ đề thực phẩm và mua sắm, có thể được nhắc đến trong phần thi Nghe và Đọc. Trong bối cảnh hàng ngày, "sweet shop" ám chỉ cửa hàng bán đồ ngọt, kẹo, bánh hoặc các sản phẩm tương tự, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, sở thích cá nhân hoặc văn hóa ẩm thực. Cụm từ này phản ánh thói quen tiêu dùng và xu hướng ẩm thực trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp