Bản dịch của từ Sweetening trong tiếng Việt
Sweetening

Sweetening (Verb)
Sweetening the deal with a discount can attract more customers.
Làm ngọt thỏa thuận với một chiết khấu có thể thu hút thêm khách hàng.
Not sweetening the offer may result in lower sales this quarter.
Không làm ngọt lời đề nghị có thể dẫn đến doanh số bán hàng giảm trong quý này.
Are you sweetening the promotional campaign to increase engagement?
Bạn có đang làm ngọt chiến dịch quảng cáo để tăng cường sự tương tác không?
Dạng động từ của Sweetening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweeten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweetened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweetened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweetens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweetening |
Sweetening (Noun)
Artificial sweetening is common in modern society.
Việc sử dụng chất làm ngọt nhân tạo phổ biến trong xã hội hiện đại.
Avoid excessive sweetening for a healthier lifestyle.
Tránh sử dụng quá mức chất làm ngọt để có lối sống lành mạnh hơn.
Is natural sweetening healthier than artificial options?
Chất làm ngọt tự nhiên có lành mạnh hơn các lựa chọn nhân tạo không?
Họ từ
Thuật ngữ "sweetening" đề cập đến quá trình làm cho một chất lỏng hoặc thực phẩm trở nên ngọt hơn, thường thông qua việc thêm đường hoặc các chất tạo ngọt. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "sweetening" còn được sử dụng để chỉ việc cải thiện hương vị tổng thể của món ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể có ít khác biệt giữa các vùng miền.
Từ "sweetening" có nguồn gốc từ động từ "sweeten", được hình thành từ gốc tiếng Anh cổ "swēte", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swōt" và từ tiếng Latinh "suavis", có nghĩa là ngọt ngào hoặc dễ chịu. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên ngọt hơn, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần. Ngày nay, "sweetening" không chỉ ám chỉ việc thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào thức ăn mà còn có thể mang ý nghĩa figurative, chỉ việc làm cho một trải nghiệm trở nên dễ chịu hơn.
Từ "sweetening" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về chế độ ăn uống hoặc trong chủ đề thảo luận về chất phụ gia thực phẩm. Ngoài ra, "sweetening" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt trong các chiến lược marketing để thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


