Bản dịch của từ Sweetness trong tiếng Việt

Sweetness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetness (Noun)

swˈitnəs
swˈitnɛs
01

Phẩm chất mang lại niềm vui cho tâm trí hoặc các giác quan, sự dễ chịu, dễ chịu.

The quality of giving pleasure to the mind or senses pleasantness agreeableness.

Ví dụ

The sweetness of friendship makes our lives more enjoyable and fulfilling.

Sự ngọt ngào của tình bạn làm cuộc sống của chúng ta thêm thú vị.

The sweetness of social gatherings does not always guarantee genuine connections.

Sự ngọt ngào của các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo kết nối chân thật.

Is the sweetness of community support important for mental health?

Liệu sự ngọt ngào của sự hỗ trợ cộng đồng có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?

02

Một tính cách dễ chịu; lòng tốt.

A pleasant disposition kindness.

Ví dụ

Her sweetness made everyone feel comfortable at the social event.

Sự ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong sự kiện xã hội.

His sweetness did not help during the heated social debate.

Sự ngọt ngào của anh ấy không giúp ích trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.

Is her sweetness genuine in social interactions?

Liệu sự ngọt ngào của cô ấy có chân thật trong các tương tác xã hội không?

03

(không chính thức) thuật ngữ xưng hô dành cho người yêu.

Informal term of address for ones sweetheart.

Ví dụ

Hey sweetness, do you want to go to the movies tonight?

Này, em yêu, em có muốn đi xem phim tối nay không?

Sweetness never forgets my birthday; she always surprises me.

Em yêu không bao giờ quên sinh nhật của tôi; cô ấy luôn làm tôi bất ngờ.

Is sweetness joining us for dinner at the new restaurant?

Em yêu có tham gia bữa tối với chúng ta ở nhà hàng mới không?

Dạng danh từ của Sweetness (Noun)

SingularPlural

Sweetness

-

Kết hợp từ của Sweetness (Noun)

CollocationVí dụ

Hint of sweetness

Vị ngọt nhẹ

Her speech had a hint of sweetness that captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có một chút ngọt ngào đã thu hút khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweetness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] And that creature is dolphins, and they are not only well-known for their approachable attitude but also for their and loyalty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] However, due to its it's more popular amongst children and teenagers than adults and the elderly, as they are usually more cautious of their sugar intake [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular snacks in Vietnam, ranging from to savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sweetness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.