Bản dịch của từ Sweetness trong tiếng Việt
Sweetness

Sweetness (Noun)
The sweetness of friendship makes our lives more enjoyable and fulfilling.
Sự ngọt ngào của tình bạn làm cuộc sống của chúng ta thêm thú vị.
The sweetness of social gatherings does not always guarantee genuine connections.
Sự ngọt ngào của các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo kết nối chân thật.
Is the sweetness of community support important for mental health?
Liệu sự ngọt ngào của sự hỗ trợ cộng đồng có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?
Một tính cách dễ chịu; lòng tốt.
A pleasant disposition kindness.
Her sweetness made everyone feel comfortable at the social event.
Sự ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong sự kiện xã hội.
His sweetness did not help during the heated social debate.
Sự ngọt ngào của anh ấy không giúp ích trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
Is her sweetness genuine in social interactions?
Liệu sự ngọt ngào của cô ấy có chân thật trong các tương tác xã hội không?
(không chính thức) thuật ngữ xưng hô dành cho người yêu.
Informal term of address for ones sweetheart.
Hey sweetness, do you want to go to the movies tonight?
Này, em yêu, em có muốn đi xem phim tối nay không?
Sweetness never forgets my birthday; she always surprises me.
Em yêu không bao giờ quên sinh nhật của tôi; cô ấy luôn làm tôi bất ngờ.
Is sweetness joining us for dinner at the new restaurant?
Em yêu có tham gia bữa tối với chúng ta ở nhà hàng mới không?
Dạng danh từ của Sweetness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetness | - |
Kết hợp từ của Sweetness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint of sweetness Vị ngọt nhẹ | Her speech had a hint of sweetness that captivated the audience. Bài phát biểu của cô ấy có một chút ngọt ngào đã thu hút khán giả. |
Họ từ
Từ "sweetness" trong tiếng Anh diễn tả đặc tính của vị ngọt, thường liên quan đến các thực phẩm như đường, trái cây hoặc các sản phẩm chế biến từ đường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sweetness" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến cách sử dụng. Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh biểu tượng, ví dụ như để chỉ tính cách dễ chịu hay cảm xúc tích cực.
Từ "sweetness" có nguồn gốc từ tiếng Anh nguyên thủy "swēte", nối liền với gốc Latinh "suavis", có nghĩa là "dễ chịu" hoặc "ngọt ngào". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong cách con người cảm nhận và diễn đạt cảm xúc, cảm giác ngon miệng về vị ngọt trong thực phẩm. Trong tiếng Anh hiện đại, "sweetness" không chỉ ám chỉ vị giác mà còn tượng trưng cho đặc tính dễ chịu, tình cảm và sự dịu dàng trong mối quan hệ xã hội.
Từ "sweetness" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thực phẩm hoặc cảm xúc. Trong kỹ năng Nói, "sweetness" có thể được dùng để mô tả hương vị hoặc đặc tính tình cảm. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc các tác phẩm văn học mô tả cảm xúc. Trên thực tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại, bài viết mô tả và thảo luận về các chủ đề liên quan đến cảm xúc và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



