Bản dịch của từ Swing at trong tiếng Việt

Swing at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing at(Verb)

swˈɪŋ ˈæt
swˈɪŋ ˈæt
01

Cố gắng đánh cái gì đó bằng cách thực hiện một chuyển động đánh.

To attempt to hit something by making a swinging motion.

Ví dụ
02

Thể hiện ý định tấn công theo nghĩa bóng, chẳng hạn như trong lập luận hoặc cuộc thi.

To express an intention to strike in a metaphorical sense, such as an argument or competition.

Ví dụ
03

Thực hiện một động tác đột ngột hoặc hung hãn về phía một mục tiêu.

To make a sudden or aggressive motion towards a target.

Ví dụ