Bản dịch của từ Swing at trong tiếng Việt
Swing at
Verb

Swing at(Verb)
swˈɪŋ ˈæt
swˈɪŋ ˈæt
Ví dụ
02
Thực hiện một động tác đột ngột hoặc hung hãn về phía một mục tiêu.
To make a sudden or aggressive motion towards a target.
Ví dụ
03
Thể hiện ý định tấn công theo nghĩa bóng, chẳng hạn như trong lập luận hoặc cuộc thi.
To express an intention to strike in a metaphorical sense, such as an argument or competition.
Ví dụ
