Bản dịch của từ Switched on trong tiếng Việt
Switched on

Switched on (Adjective)
Cảnh giác và nhận thức; nhanh chóng để hiểu.
Alert and aware quick to understand.
She is always switched on during social events and engages everyone.
Cô ấy luôn tỉnh táo trong các sự kiện xã hội và giao tiếp với mọi người.
He was not switched on at the party and missed important conversations.
Anh ấy không tỉnh táo tại bữa tiệc và bỏ lỡ các cuộc trò chuyện quan trọng.
Are you switched on to the latest social trends and discussions?
Bạn có tỉnh táo với các xu hướng và cuộc thảo luận xã hội mới nhất không?
Switched on (Verb)
Bật hoặc tắt.
Turn on or off.
They switched on the lights during the community event last Saturday.
Họ đã bật đèn trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
She didn't switch on her camera during the online meeting yesterday.
Cô ấy đã không bật camera trong cuộc họp trực tuyến hôm qua.
Did you switch on the music for the neighborhood party last week?
Bạn đã bật nhạc cho bữa tiệc khu phố tuần trước chưa?
Switched on (Phrase)
Không chính thức: thể hiện sự thông minh hoặc quan tâm.
During the party, Sarah really switched on and engaged everyone in conversation.
Trong bữa tiệc, Sarah thực sự đã hứng thú và thu hút mọi người.
He didn't switch on at the networking event, missing great opportunities.
Anh ấy đã không hứng thú tại sự kiện kết nối, bỏ lỡ cơ hội lớn.
Did you see how Jessica switched on at the community meeting yesterday?
Bạn có thấy Jessica đã hứng thú tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Cụm từ "switched on" thường được hiểu là trạng thái của một thiết bị điện tử đã được kích hoạt hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh (British English), "switched on" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ "turned on" phổ biến hơn để chỉ cùng một nghĩa. Sự khác biệt này thể hiện qua cách dùng từ trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng cả hai đều nhấn mạnh vào việc thiết bị đang hoạt động.
Cụm từ "switched on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "switch", xuất phát từ tiếng Pháp "escuit", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "chuyển đổi". Trong thế kỷ 19, khái niệm này được mở rộng để chỉ việc bật hoặc kích hoạt một thiết bị điện. Ngày nay, "switched on" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn ngụ ý sự tỉnh táo, nhạy bén trong các tình huống xã hội hoặc trí tuệ. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của kết nối giữa công nghệ và nhận thức trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "switched on" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ trạng thái hoạt động hoặc chú ý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được áp dụng khi đề cập đến việc bắt đầu hoặc kích hoạt một thiết bị điện tử. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự chủ động, sẵn sàng tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



