Bản dịch của từ Swizzle trong tiếng Việt
Swizzle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Swizzle (Noun)
At the party, I enjoyed a delicious swizzle made with rum.
Tại bữa tiệc, tôi đã thưởng thức một ly swizzle ngon làm từ rum.
They did not serve any swizzle at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ bất kỳ ly swizzle nào tại tiệc cưới.
Did you try the special swizzle at the social event last night?
Bạn đã thử ly swizzle đặc biệt tại sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng danh từ của Swizzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swizzle | Swizzles |
Swizzle (Verb)
I swizzle my cocktail with a colorful swizzle stick at parties.
Tôi khuấy cocktail của mình bằng một chiếc que khuấy đầy màu sắc tại tiệc.
She does not swizzle her drink when we socialize together.
Cô ấy không khuấy đồ uống của mình khi chúng tôi giao lưu cùng nhau.
Do you swizzle your drinks at social events like Jane does?
Bạn có khuấy đồ uống của mình tại các sự kiện xã hội như Jane không?
Dạng động từ của Swizzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swizzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swizzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swizzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swizzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swizzling |
Từ "swizzle" có nghĩa là khuấy hoặc xoay trộn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pha chế đồ uống. Trong tiếng Anh, "swizzle" có thể được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Mỹ thường liên kết nó với cocktail, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong bối cảnh nghiêm ngặt hơn về pha chế. Cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng nhìn chung không đáng kể.
Từ "swizzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "swiz", với nghĩa ban đầu là "xoay" hoặc "quay". Từ này liên quan đến hành động khuấy trộn hoặc pha chế đồ uống. Trong thế kỷ 19, "swizzle" được sử dụng phổ biến trong các quán bar để chỉ những loại đồ uống được pha chế bằng cách khuấy mạnh, đặc biệt là cocktail, phản ánh sự kết hợp giữa hương vị khác nhau. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, thường dùng để chỉ các loại đồ uống được pha chế đặc biệt.
Từ "swizzle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pha chế đồ uống. Trong IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa đồ uống. Trong cuộc sống hàng ngày, "swizzle" thường được dùng để miêu tả hành động khuấy hoặc trộn đồ uống bằng một dụng cụ như thìa hoặc cây khuấy, thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật trong pha chế cocktail.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp