Bản dịch của từ Swizzle trong tiếng Việt

Swizzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swizzle(Noun)

swˈɪzl
swˈɪzl
01

Một loại đồ uống có cồn hỗn hợp, đặc biệt là đồ uống sủi bọt gồm rượu rum hoặc rượu gin và rượu đắng.

A mixed alcoholic drink especially a frothy one of rum or gin and bitters.

Ví dụ

Dạng danh từ của Swizzle (Noun)

SingularPlural

Swizzle

Swizzles

Swizzle(Verb)

swˈɪzl
swˈɪzl
01

Khuấy (đồ uống) bằng que khuấy.

Stir a drink with a swizzle stick.

Ví dụ

Dạng động từ của Swizzle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swizzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swizzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swizzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swizzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swizzling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh