Bản dịch của từ Swordtail trong tiếng Việt
Swordtail

Swordtail (Noun)
Many people keep swordtails in their home aquariums for beauty.
Nhiều người nuôi cá swordtail trong bể cá để trang trí.
Swordtails are not difficult to care for in community tanks.
Cá swordtail không khó chăm sóc trong bể cá cộng đồng.
Do you know how to breed swordtails successfully in aquariums?
Bạn có biết cách nhân giống cá swordtail thành công trong bể cá không?
Swordtail, trong tiếng Việt gọi là cá đuôi kiếm, là một loài cá cảnh thuộc họ Poeciliidae, phổ biến trong các bể cảnh. Chúng được biết đến với đặc điểm nổi bật là đuôi kéo dài, giống như một lưỡi kiếm, chỉ có ở các cá đực. Swordtail chủ yếu sinh sống ở các vùng nước ngọt ở Bắc Mỹ, Trung Mỹ và một số nơi ở Nam Mỹ. Tên gọi này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, cá đuôi kiếm thường được nhấn mạnh trong lĩnh vực nuôi cá cảnh.
Từ "swordtail" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sword" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sweord", có nghĩa là "kiếm", và "tail" từ tiếng Old English "tægel", chỉ đuôi. Được sử dụng để chỉ một loại cá thuộc họ Poeciliidae, tên này phản ánh đặc điểm của con cá đực thường có đuôi dài và nhọn giống như lưỡi kiếm. Sự kết hợp giữa hai phần tạo nên ý nghĩa hình thức và chức năng của loài cá này trong môi trường tự nhiên.
Từ "swordtail" là tên gọi của một loài cá cảnh thuộc họ Poeciliidae, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến chủ đề sinh học và sinh thái. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các bài đọc hoặc nói về động vật, nuôi cá. Trong các tình huống thông thường, từ "swordtail" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sở thích nuôi cá cảnh hoặc trong các bài báo khoa học liên quan đến đa dạng sinh học và bảo tồn.