Bản dịch của từ Synchronise trong tiếng Việt
Synchronise

Synchronise (Verb)
It is important to synchronise your arguments in IELTS writing.
Quan trọng đồng bộ hóa các lập luận của bạn trong viết IELTS.
She often forgets to synchronise her thoughts before speaking in IELTS.
Cô ấy thường quên đồng bộ hóa suy nghĩ trước khi nói trong IELTS.
Do you know how to synchronise your ideas effectively for IELTS speaking?
Bạn có biết cách đồng bộ hóa ý tưởng một cách hiệu quả cho nói IELTS không?
Dạng động từ của Synchronise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synchronise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synchronised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synchronised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synchronises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synchronising |
Synchronise (Noun)
I need to buy a new synchronize to tow my caravan.
Tôi cần mua một chiếc synchronize mới để kéo roulôt của tôi.
She doesn't own a synchronize to carry her bags and bicycles.
Cô ấy không sở hữu một chiếc synchronize để mang túi và xe đạp của cô ấy.
Do you know where I can find a synchronize for my trailer?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể tìm một chiếc synchronize cho roulôt của tôi không?
Họ từ
Từ "synchronise" (đồng bộ) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều yếu tố xảy ra cùng một lúc. Trong tiếng Anh, "synchronise" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông để chỉ việc điều chỉnh thời gian hoạt động của các thiết bị hoặc quy trình. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thể hiện ở hình thức viết, với tiếng Anh Mỹ sử dụng "synchronize". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này đều giống nhau.
Từ "synchronise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với thành phần "syn-" (cùng nhau) và "khronos" (thời gian), xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa gốc của nó liên quan đến việc đồng bộ hóa thời gian giữa nhiều đối tượng. Kể từ đó, từ này đã phát triển và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong công nghệ, khoa học và quản lý để chỉ việc phối hợp các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời.
Từ "synchronise" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và thiết bị điện tử. Từ này cũng được tìm thấy trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, thường mô tả quá trình làm cho hai hay nhiều yếu tố hoạt động đồng bộ với nhau. Trong đời sống hàng ngày, "synchronise" thường được sử dụng khi nói về việc đồng bộ hóa thời gian, lịch trình giữa các thiết bị hoặc hệ thống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp