Bản dịch của từ Syncope trong tiếng Việt
Syncope
Syncope (Noun)
Syncope often occurs in casual conversations among friends at parties.
Syncope thường xảy ra trong các cuộc trò chuyện bình thường giữa bạn bè tại bữa tiệc.
Many people do not notice syncope while speaking quickly in social settings.
Nhiều người không nhận ra syncope khi nói nhanh trong các tình huống xã hội.
Is syncope common in informal discussions among young people today?
Syncope có phổ biến trong các cuộc thảo luận không chính thức giữa giới trẻ ngày nay không?
Many people experience syncope during crowded social events like concerts.
Nhiều người trải qua hiện tượng ngất xỉu trong các sự kiện xã hội đông đúc như buổi hòa nhạc.
She did not suffer from syncope at the community gathering last week.
Cô ấy không bị ngất xỉu tại buổi họp mặt cộng đồng tuần trước.
Have you ever witnessed syncope at a social function or party?
Bạn đã bao giờ chứng kiến hiện tượng ngất xỉu tại một buổi tiệc xã hội chưa?
Họ từ
"Syncope" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu máu lên não, thường xảy ra đột ngột và có thể gây ra ngã. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Trong văn cảnh y học, "syncope" thường được đề cập trong các nghiên cứu về tim mạch và rối loạn tuần hoàn, nhằm hiểu rõ cơ chế và nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Từ "syncope" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syncopare", nghĩa là "cắt đứt" hoặc "làm ngắt quãng". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hiện tượng ngất xỉu, nơi mà ý thức tạm thời bị mất đi. Mặc dù ngày nay, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong ngôn ngữ học để mô tả sự rút gọn âm tiết trong một từ, nhưng nghĩa căn bản của việc "cắt đứt" vẫn còn rất rõ nét trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "syncope" là một thuật ngữ y khoa thường được sử dụng để chỉ tình trạng ngất xỉu do giảm lưu lượng máu đến não. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói liên quan đến sức khỏe hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu y học, hội thảo về sức khỏe, hay các nghiên cứu lâm sàng, thường gắn liền với các triệu chứng hoặc biểu hiện của bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp