Bản dịch của từ Syncope trong tiếng Việt
Syncope
Syncope (Noun)
Syncope often occurs in casual conversations among friends at parties.
Syncope thường xảy ra trong các cuộc trò chuyện bình thường giữa bạn bè tại bữa tiệc.
Many people do not notice syncope while speaking quickly in social settings.
Nhiều người không nhận ra syncope khi nói nhanh trong các tình huống xã hội.
Is syncope common in informal discussions among young people today?
Syncope có phổ biến trong các cuộc thảo luận không chính thức giữa giới trẻ ngày nay không?
Many people experience syncope during crowded social events like concerts.
Nhiều người trải qua hiện tượng ngất xỉu trong các sự kiện xã hội đông đúc như buổi hòa nhạc.
She did not suffer from syncope at the community gathering last week.
Cô ấy không bị ngất xỉu tại buổi họp mặt cộng đồng tuần trước.
Have you ever witnessed syncope at a social function or party?
Bạn đã bao giờ chứng kiến hiện tượng ngất xỉu tại một buổi tiệc xã hội chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp