Bản dịch của từ Synergistic trong tiếng Việt
Synergistic

Synergistic (Adjective)
Liên quan đến sự tương tác hoặc hợp tác của hai hoặc nhiều tổ chức, chất hoặc tác nhân khác để tạo ra hiệu ứng kết hợp lớn hơn tổng các hiệu ứng riêng biệt của chúng.
Relating to the interaction or cooperation of two or more organizations substances or other agents to produce a combined effect greater than the sum of their separate effects.
The synergistic efforts of the community led to a successful charity event.
Sự nỗ lực tương hỗ của cộng đồng đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
The synergistic relationship between the volunteers and the local government improved services.
Mối quan hệ tương hỗ giữa các tình nguyện viên và chính quyền địa phương đã cải thiện dịch vụ.
The synergistic impact of teamwork in the social project was remarkable.
Tác động tương hỗ của làm việc nhóm trong dự án xã hội rất đáng chú ý.
Họ từ
Từ "synergistic" chỉ ra trạng thái hoặc quá trình mà hai hay nhiều yếu tố kết hợp với nhau để tạo ra hiệu ứng tổng hợp lớn hơn so với hiệu ứng đơn lẻ của từng yếu tố. Trong bối cảnh sinh học, kinh tế, và xã hội, sự phối hợp này thường dẫn đến kết quả hiệu quả hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong khi từ này có vẻ ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày tại khu vực Mỹ.
Từ "synergistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synergos", có nghĩa là "cùng làm việc". Latin hóa là "synergisticus", từ đó phát sinh ý nghĩa chỉ sự kết hợp hoặc hợp tác giữa hai hoặc nhiều yếu tố tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ hơn so với mỗi yếu tố hoạt động riêng lẻ. Lịch sử thuật ngữ này chủ yếu gắn liền với các lĩnh vực khoa học và y học, phản ánh sự gia tăng hiệu quả qua sự tương tác, hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh như sinh thái học và quản lý doanh nghiệp.
Từ "synergistic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành liên quan đến khoa học, kinh tế và quản lý. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả sự kết hợp hiệu quả giữa các yếu tố khác nhau, như trong các dự án hợp tác hoặc nghiên cứu liên ngành, nhằm tạo ra giá trị gia tăng vượt trội so với hoạt động riêng lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp