Bản dịch của từ Tablespoons trong tiếng Việt
Tablespoons
Tablespoons (Noun)
She used two tablespoons of sugar in her community event recipe.
Cô ấy đã dùng hai thìa canh đường trong công thức sự kiện cộng đồng.
They didn't have enough tablespoons for the charity dinner.
Họ không có đủ thìa canh cho bữa tối từ thiện.
How many tablespoons are needed for the soup recipe?
Cần bao nhiêu thìa canh cho công thức súp?
Dạng danh từ của Tablespoons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tablespoon | Tablespoons |
Tablespoons (Noun Countable)
Một đơn vị thể tích, bằng ba thìa cà phê hoặc khoảng 15 ml.
A unit of volume equal to three teaspoons or approximately 15 milliliters.
The recipe requires two tablespoons of sugar for the dessert.
Công thức yêu cầu hai muỗng canh đường cho món tráng miệng.
I do not need five tablespoons of oil for the salad.
Tôi không cần năm muỗng canh dầu cho món salad.
How many tablespoons are needed for this social event's punch?
Cần bao nhiêu muỗng canh cho nước trái cây của sự kiện xã hội này?