Bản dịch của từ Tablespoons trong tiếng Việt

Tablespoons

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tablespoons (Noun)

01

Một chiếc thìa dùng để đo lường và phục vụ thức ăn và chất lỏng.

A spoon that is used for measuring and serving food and liquid.

Ví dụ

She used two tablespoons of sugar in her community event recipe.

Cô ấy đã dùng hai thìa canh đường trong công thức sự kiện cộng đồng.

They didn't have enough tablespoons for the charity dinner.

Họ không có đủ thìa canh cho bữa tối từ thiện.

How many tablespoons are needed for the soup recipe?

Cần bao nhiêu thìa canh cho công thức súp?

Dạng danh từ của Tablespoons (Noun)

SingularPlural

Tablespoon

Tablespoons

Tablespoons (Noun Countable)

01

Một đơn vị thể tích, bằng ba thìa cà phê hoặc khoảng 15 ml.

A unit of volume equal to three teaspoons or approximately 15 milliliters.

Ví dụ

The recipe requires two tablespoons of sugar for the dessert.

Công thức yêu cầu hai muỗng canh đường cho món tráng miệng.

I do not need five tablespoons of oil for the salad.

Tôi không cần năm muỗng canh dầu cho món salad.

How many tablespoons are needed for this social event's punch?

Cần bao nhiêu muỗng canh cho nước trái cây của sự kiện xã hội này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tablespoons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tablespoons

Không có idiom phù hợp