Bản dịch của từ Tachistoscope testing trong tiếng Việt
Tachistoscope testing
Noun [U/C]

Tachistoscope testing(Noun)
tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
Ví dụ
02
Một kỹ thuật kiểm tra liên quan đến việc trình bày nhanh chóng thông tin để đánh giá các chức năng nhận thức.
A testing technique involving the rapid presentation of information to evaluate cognitive functions.
Ví dụ
03
Một phương pháp kiểm tra tâm lý đánh giá khả năng nhận thức và tốc độ xử lý hình ảnh.
A method of psychological testing that assesses visual perception and processing speed.
Ví dụ
