Bản dịch của từ Tachistoscope testing trong tiếng Việt
Tachistoscope testing
Noun [U/C]

Tachistoscope testing (Noun)
tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp kiểm tra tâm lý đánh giá khả năng nhận thức và tốc độ xử lý hình ảnh.
A method of psychological testing that assesses visual perception and processing speed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật kiểm tra liên quan đến việc trình bày nhanh chóng thông tin để đánh giá các chức năng nhận thức.
A testing technique involving the rapid presentation of information to evaluate cognitive functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tachistoscope testing
Không có idiom phù hợp