Bản dịch của từ Tachistoscope testing trong tiếng Việt

Tachistoscope testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tachistoscope testing (Noun)

tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
tˌætʃiskˈɔpətʃ tˈɛstɨŋ
01

Một thiết bị được sử dụng để trình diễn các kích thích thị giác trong một khoảng thời gian ngắn trong các thí nghiệm tâm lý.

A device used to present visual stimuli for a brief duration of time in psychological experiments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp kiểm tra tâm lý đánh giá khả năng nhận thức và tốc độ xử lý hình ảnh.

A method of psychological testing that assesses visual perception and processing speed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật kiểm tra liên quan đến việc trình bày nhanh chóng thông tin để đánh giá các chức năng nhận thức.

A testing technique involving the rapid presentation of information to evaluate cognitive functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tachistoscope testing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tachistoscope testing

Không có idiom phù hợp