Bản dịch của từ Tachometer trong tiếng Việt

Tachometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tachometer (Noun)

tækˈɑmɪtəɹ
tækˈɑmɪtəɹ
01

Một dụng cụ đo tốc độ làm việc của động cơ (đặc biệt là trong phương tiện giao thông đường bộ), thường tính bằng số vòng quay trên phút.

An instrument which measures the working speed of an engine especially in a road vehicle typically in revolutions per minute.

Ví dụ

The tachometer in my car shows 3000 RPM during highway driving.

Tachometer trong xe của tôi chỉ 3000 vòng/phút khi lái xe trên đường cao tốc.

The tachometer does not measure speed in electric bicycles.

Tachometer không đo tốc độ trên xe đạp điện.

Does the tachometer indicate engine speed in all vehicles?

Tachometer có chỉ tốc độ động cơ trong tất cả các phương tiện không?

Dạng danh từ của Tachometer (Noun)

SingularPlural

Tachometer

Tachometers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tachometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tachometer

Không có idiom phù hợp