Bản dịch của từ Tachometer trong tiếng Việt
Tachometer

Tachometer (Noun)
Một dụng cụ đo tốc độ làm việc của động cơ (đặc biệt là trong phương tiện giao thông đường bộ), thường tính bằng số vòng quay trên phút.
An instrument which measures the working speed of an engine especially in a road vehicle typically in revolutions per minute.
The tachometer in my car shows 3000 RPM during highway driving.
Tachometer trong xe của tôi chỉ 3000 vòng/phút khi lái xe trên đường cao tốc.
The tachometer does not measure speed in electric bicycles.
Tachometer không đo tốc độ trên xe đạp điện.
Does the tachometer indicate engine speed in all vehicles?
Tachometer có chỉ tốc độ động cơ trong tất cả các phương tiện không?
Dạng danh từ của Tachometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tachometer | Tachometers |
Tachometer, hay còn gọi là đồng hồ đo vòng quay, là thiết bị dùng để đo tốc độ quay của các bộ phận cơ khí, thường là trục động cơ. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ô tô và chế tạo máy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "tachometer" được phát âm là /tæˈkɒmə.tər/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /tæˈkɒmə.tə/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm cuối, ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
Tachometer, một thuật ngữ kỹ thuật, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tachos" (tốc độ) và "metron" (đo lường). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh cơ khí vào giữa thế kỷ 19, khi các thiết bị đo tốc độ quay của động cơ bắt đầu được phát triển. Ý nghĩa hiện đại của từ này gắn liền với khả năng đo lường tốc độ quay của trục hoặc thành phần máy móc, phục vụ nhiều lĩnh vực như tự động hóa và kỹ thuật ô tô.
“Tacometer” là từ thường thấy trong phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Từ này xuất hiện ít hơn trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, “tachometer” thường được sử dụng trong ngành cơ khí và ô tô để đo tốc độ quay của động cơ, cũng như trong các lĩnh vực điện tử và tự động hóa. Sự phổ biến của thuật ngữ này tăng lên khi thảo luận về hiệu suất máy móc.