Bản dịch của từ Tactility trong tiếng Việt
Tactility

Tactility (Noun)
Tactility plays an important role in social interactions among friends.
Cảm giác chạm đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Tactility does not replace verbal communication in building relationships.
Cảm giác chạm không thay thế giao tiếp bằng lời nói trong việc xây dựng mối quan hệ.
How does tactility affect your social connections with others?
Cảm giác chạm ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của bạn với người khác?
Chất lượng hữu hình hoặc có thể cảm nhận được bằng cách chạm vào
The quality of being tangible or perceptible by touch
Tactility enhances our social interactions during group activities like team sports.
Tính chất cảm nhận qua xúc giác nâng cao tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm như thể thao đồng đội.
Tactility is not always appreciated in online social platforms like Facebook.
Tính chất cảm nhận qua xúc giác không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trên các nền tảng xã hội trực tuyến như Facebook.
How does tactility affect our emotional connections in face-to-face meetings?
Tính chất cảm nhận qua xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến mối liên kết cảm xúc trong các cuộc gặp mặt trực tiếp?
Tactility is important for social interaction and building relationships.
Khả năng cảm nhận qua xúc giác rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Many people do not understand the value of tactility in communication.
Nhiều người không hiểu giá trị của khả năng cảm nhận trong giao tiếp.
How does tactility affect our social connections and friendships?
Khả năng cảm nhận qua xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội?
Tactility (Noun Uncountable)
Tactility enhances our social interactions and builds stronger connections with others.
Tính xúc giác nâng cao các tương tác xã hội và xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn.
Tactility does not replace verbal communication in social situations.
Tính xúc giác không thay thế giao tiếp bằng lời nói trong các tình huống xã hội.
How does tactility affect our relationships in social settings like parties?
Tính xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong các buổi tiệc?
Họ từ
Tactility (tính chất cảm giác) đề cập đến khả năng cảm nhận và phân biệt các đối tượng thông qua xúc giác, bao gồm cảm giác về kết cấu, nhiệt độ và áp lực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và thiết kế sản phẩm. Tactility không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau, dẫn đến sự biến đổi nhẹ trong cảm nhận khi sử dụng.
Tactility, một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin "tactilis", có nghĩa là "có thể chạm" hoặc "cảm giác". Từ này được hình thành từ gốc động từ "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng cảm nhận qua xúc giác, gắn liền với các trải nghiệm tactile. Ngày nay, "tactility" được sử dụng để mô tả tính chất hoặc khả năng của vật thể có thể được cảm nhận bằng xúc giác, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm giác trong nhận thức.
Tactility là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi các từ vựng phổ biến liên quan đến cảm giác và trải nghiệm thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như tâm lý học hoặc triết học, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng cảm nhận và tương tác với môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, tactility thường được đề cập đến khi thảo luận về các sản phẩm, thiết kế nội thất hoặc các thành phẩm cần sự tương tác vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
