Bản dịch của từ Tactility trong tiếng Việt

Tactility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactility (Noun)

tˈæktətli
tˈæktətli
01

Cảm giác chạm vào

The sense of touch

Ví dụ

Tactility plays an important role in social interactions among friends.

Cảm giác chạm đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.

Tactility does not replace verbal communication in building relationships.

Cảm giác chạm không thay thế giao tiếp bằng lời nói trong việc xây dựng mối quan hệ.

How does tactility affect your social connections with others?

Cảm giác chạm ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của bạn với người khác?

02

Chất lượng hữu hình hoặc có thể cảm nhận được bằng cách chạm vào

The quality of being tangible or perceptible by touch

Ví dụ

Tactility enhances our social interactions during group activities like team sports.

Tính chất cảm nhận qua xúc giác nâng cao tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm như thể thao đồng đội.

Tactility is not always appreciated in online social platforms like Facebook.

Tính chất cảm nhận qua xúc giác không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trên các nền tảng xã hội trực tuyến như Facebook.

How does tactility affect our emotional connections in face-to-face meetings?

Tính chất cảm nhận qua xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến mối liên kết cảm xúc trong các cuộc gặp mặt trực tiếp?

03

Khả năng cảm nhận thông qua chạm vào

The ability to perceive through touch

Ví dụ

Tactility is important for social interaction and building relationships.

Khả năng cảm nhận qua xúc giác rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Many people do not understand the value of tactility in communication.

Nhiều người không hiểu giá trị của khả năng cảm nhận trong giao tiếp.

How does tactility affect our social connections and friendships?

Khả năng cảm nhận qua xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội?

Tactility (Noun Uncountable)

tˈæktətli
tˈæktətli
01

Chất lượng hoặc trạng thái của việc xúc giác

The quality or state of being tactile

Ví dụ

Tactility enhances our social interactions and builds stronger connections with others.

Tính xúc giác nâng cao các tương tác xã hội và xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn.

Tactility does not replace verbal communication in social situations.

Tính xúc giác không thay thế giao tiếp bằng lời nói trong các tình huống xã hội.

How does tactility affect our relationships in social settings like parties?

Tính xúc giác ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong các buổi tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The physicality of a newspaper also offers a and focused reading experience, devoid of the digital distractions that can hinder comprehension [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Tactility

Không có idiom phù hợp