Bản dịch của từ Tactility trong tiếng Việt

Tactility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactility(Noun)

tˈæktətli
tˈæktətli
01

Cảm giác chạm vào

The sense of touch

Ví dụ
02

Chất lượng hữu hình hoặc có thể cảm nhận được bằng cách chạm vào

The quality of being tangible or perceptible by touch

Ví dụ
03

Khả năng cảm nhận thông qua chạm vào

The ability to perceive through touch

Ví dụ

Tactility(Noun Uncountable)

tˈæktətli
tˈæktətli
01

Chất lượng hoặc trạng thái của việc xúc giác

The quality or state of being tactile

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ